Định nghĩa của từ principal boy

principal boynoun

cậu bé hiệu trưởng

/ˌprɪnsəpl ˈbɔɪ//ˌprɪnsəpl ˈbɔɪ/

Thuật ngữ "principal boy" dùng để chỉ nhân vật nam chính trong các vở kịch câm truyền thống của Anh. Từ "principal" nhấn mạnh tầm quan trọng của vai diễn trong vở kịch, ngụ ý rằng nhân vật này đóng vai trò thiết yếu trong cốt truyện và đóng vai trò chính. Theo truyền thống, các vở kịch câm chủ yếu được biểu diễn vào mùa Giáng sinh và là sự kết hợp giữa âm nhạc, khiêu vũ và hài kịch. Vào đầu thế kỷ 19, truyền thống giao cho một vũ công nam vào vai chính đã xuất hiện, phát triển thành nhân vật "principal boy". Nhân vật này thường do một vũ công nam mặc quần bó đóng, người có thể thể hiện kỹ năng nhào lộn và khiêu vũ của mình. Trang phục và cách trang điểm của cậu bé chính phản ánh vẻ ngoài giống như trong truyện cổ tích, tương tự như hoàng tử Disney. Theo thời gian, vai diễn này đã phát triển để bao gồm cả khả năng ca hát và diễn xuất. Cậu bé chính thường có cốt truyện lãng mạn, và các cuộc trò chuyện và bài hát của cậu thường bao gồm những câu chuyện tán tỉnh với nhân vật nữ chính, được gọi là "cô gái chính". Trong các vở kịch câm, cậu bé chính tượng trưng cho sự pha trộn giữa chủ nghĩa anh hùng, sự lãng mạn và tinh thần hiệp sĩ. Ngày nay, truyền thống về một cậu bé chính vẫn tiếp tục, mặc dù có một số thay đổi. Một số tác phẩm kịch câm mở rộng vai trò bằng cách đưa vào các yếu tố cải trang, trong đó cậu bé chính có thể do một diễn viên nữ thủ vai, trong khi ở các tác phẩm khác, vai trò của cậu bé chính có thể do một diễn viên nam ở độ tuổi hai mươi hoặc ba mươi thủ vai. Bất kể diễn viên hay nam diễn viên nào đóng vai cậu bé chính, vai trò này vẫn tiếp tục là một bản sắc được tôn trọng và thiết yếu trong các tác phẩm kịch câm truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The principal boy in the upcoming pantomime is set to dazzle audiences with his energy and talent.

    Cậu bé chính trong vở kịch câm sắp tới sẽ khiến khán giả phải kinh ngạc vì năng lượng và tài năng của mình.

  • The principal boy's performance in the show left the audience spellbound with his acting prowess.

    Diễn xuất của cậu bé chính trong chương trình đã khiến khán giả say mê với khả năng diễn xuất của cậu.

  • The actress playing the lead female role is excited to work with the talented principal boy in the production.

    Nữ diễn viên đóng vai nữ chính rất hào hứng khi được hợp tác với nam diễn viên chính tài năng trong vở kịch.

  • The principal boy's dancing skills are breathtaking, and he'll be stealing every scene he's a part of.

    Kỹ năng nhảy của nam chính thật ngoạn mục và cậu ấy sẽ chiếm hết mọi cảnh quay mà cậu ấy xuất hiện.

  • The principal boy's comedic timing is impeccable, adding humor and laughter to the show.

    Khả năng hài hước của cậu bé chính thật hoàn hảo, mang lại tiếng cười và sự vui nhộn cho chương trình.

  • The principal boy's singing abilities are simply extraordinary, leaving the audience spellbound.

    Khả năng ca hát của cậu bé thực sự phi thường, khiến khán giả phải mê mẩn.

  • The chemistry between the lead actress and principal boy is electrifying and adds to the overall charm of the performance.

    Phản ứng hóa học giữa nữ diễn viên chính và nam chính thật hấp dẫn và làm tăng thêm sức hấp dẫn tổng thể cho toàn bộ màn trình diễn.

  • The principal boy's dedication and hard work towards rehearsals have paid off in the final product.

    Sự tận tụy và chăm chỉ tập luyện của cậu bé chính đã được đền đáp bằng sản phẩm cuối cùng.

  • The principal boy's enthusiasm for the role is evident in his performance, making him a crowd favorite.

    Sự nhiệt tình của nam diễn viên chính đối với vai diễn này được thể hiện rõ qua diễn xuất của anh, khiến anh trở thành diễn viên được khán giả yêu thích.

  • The media has high hopes for the principal boy's future in the entertainment industry due to his extraordinary performance in this pantomime.

    Giới truyền thông đặt nhiều kỳ vọng vào tương lai của cậu bé chính trong ngành giải trí nhờ diễn xuất phi thường của cậu trong vở kịch câm này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches