tính từ
cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất
người lớn tuổi nhất
/ˈeldɪst//ˈeldɪst/Từ "eldest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "eldest" được viết là "ældest" và bắt nguồn từ các từ "æl" có nghĩa là "older" và "est" có nghĩa là "most" hoặc "greatest". Sự kết hợp của các từ này tạo thành từ "ældest" có nghĩa là "người già nhất" hoặc "người cao tuổi nhất". Trong tiếng Anh hiện đại, cách viết của từ này đã thay đổi thành "eldest" và ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Ngày nay, từ "eldest" được dùng để mô tả đứa con hoặc anh chị em lớn tuổi nhất trong một gia đình, nhưng nó cũng có thể được dùng để mô tả thứ gì đó lâu đời nhất hoặc cao cấp nhất về thứ hạng hoặc vị trí. Từ "eldest" đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 9 và vẫn tương đối không thay đổi theo thời gian. Nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó mang lại cảm giác cổ xưa và tôn trọng, khiến nó trở thành một từ phù hợp để mô tả một người hoặc một vật nào đó nắm giữ vị trí có thẩm quyền hoặc thâm niên.
tính từ
cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất
oldest
lâu đời nhất
Tom là con trai cả của tôi.
Người con trai cả trong gia đình thừa kế công việc kinh doanh của cha mình.
Là chị cả, cô phải gánh vác trách nhiệm chăm sóc các em của mình.
Người con gái lớn nhất trong gia tộc đóng vai trò là hình mẫu truyền thống cho các cô gái trẻ hơn.
Khi cả cha và mẹ đều vắng nhà, người con cả sẽ phải đảm nhiệm việc quản lý gia đình.
used without a noun immediately after it to show who is the oldest of three or more people
được sử dụng mà không có danh từ ngay sau nó để chỉ ai là người lớn tuổi nhất trong ba người hoặc nhiều hơn
đứa con lớn nhất trong ba đứa con của họ