Định nghĩa của từ heir apparent

heir apparentnoun

người thừa kế rõ ràng

/ˌeər əˈpærənt//ˌer əˈpærənt/

Thuật ngữ "heir apparent" dùng để chỉ cá nhân có nhiều khả năng kế thừa một danh hiệu, chức vụ hoặc bất động sản cụ thể và được kỳ vọng sẽ thừa kế danh hiệu đó trong tương lai. Bản thân từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "héritier présompté", có nghĩa là "người thừa kế được cho là" trong tiếng Anh. Ở Pháp thời trung cổ, thuật ngữ này được dùng để mô tả một người thừa kế nam là con trai cả của cha mình và có quyền rõ ràng để thừa kế đất đai và danh hiệu của cha mình. Khái niệm "héritier présompté" lan rộng khắp châu Âu trong thời Trung cổ và cuối cùng được luật chung của Anh áp dụng vào thế kỷ 16. Ngày nay, thuật ngữ "heir apparent" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh pháp lý và di truyền khác nhau, vì nó giúp làm rõ dòng dõi kế vị và ngăn ngừa tranh chấp về thừa kế.

namespace

an heir whose legal right to receive somebody’s property, money or title cannot be taken away because it is impossible for somebody with a stronger claim to be born

người thừa kế có quyền hợp pháp để nhận tài sản, tiền bạc hoặc quyền sở hữu của ai đó không thể bị tước đoạt vì không thể có người có quyền sở hữu mạnh hơn được sinh ra

Từ, cụm từ liên quan

a person who is expected to take the job of somebody when that person leaves

một người được mong đợi sẽ đảm nhiệm công việc của ai đó khi người đó rời đi

Từ, cụm từ liên quan