Định nghĩa của từ prime minister

prime ministernoun

thủ tướng

/ˌprʌɪ(m) ˈmɪnɪstə/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "prime minister" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "premier ministre," có nghĩa là "bộ trưởng đầu tiên". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, ban đầu được dùng để mô tả cố vấn trưởng của quốc vương ở Pháp. Thuật ngữ này sau đó lan sang các quốc gia khác có hệ thống chính phủ tương tự, trở thành cách gọi chung cho người đứng đầu chính phủ trong các nền dân chủ nghị viện. Thuật ngữ này phát triển để chỉ bộ trưởng lãnh đạo trong chính phủ, thường là lãnh đạo của đảng đa số trong quốc hội.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthủ tướng chính phủ

namespace

the head of an elected government; the principal minister of a sovereign or state

người đứng đầu một chính phủ dân cử; Bộ trưởng chính của một quốc gia hoặc chủ quyền

Ví dụ:
  • the Japanese prime minister argued strongly against it

    thủ tướng Nhật phản đối gay gắt

  • Prime Minister Albert Reynolds

    Thủ tướng Albert Reynolds

  • The current prime minister of Canada is Justin Trudeau.

    Thủ tướng hiện tại của Canada là Justin Trudeau.

  • During a press conference, the prime minister of India, Narendra Modi, announced a new set of economic reforms.

    Trong một cuộc họp báo, thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi đã công bố một loạt cải cách kinh tế mới.

  • The prime minister of Australia, Scott Morrison, has been faced with numerous political scandals in recent months.

    Thủ tướng Úc, Scott Morrison, đã phải đối mặt với nhiều vụ bê bối chính trị trong những tháng gần đây.

Từ, cụm từ liên quan

  • premier
  • first minister
  • head of the government