Định nghĩa của từ first minister

first ministernoun

bộ trưởng đầu tiên

/ˌfɜːst ˈmɪnɪstə(r)//ˌfɜːrst ˈmɪnɪstər/

Thuật ngữ "Thủ tướng" được dùng để mô tả người đứng đầu chính phủ trong một số chính quyền phân cấp hoặc chính quyền khu vực. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ Quốc hội Scotland, được thành lập vào năm 1999. Trước khi Quốc hội Scotland được thành lập, chức vụ Thủ tướng không tồn tại. Thay vào đó, Bộ trưởng Scotland, người được Chính phủ Anh bổ nhiệm, chịu trách nhiệm giám sát các vấn đề của Scotland. Khi Quốc hội Scotland được thành lập, một hệ thống quản lý mới đã được giới thiệu, bao gồm việc các thành viên của quốc hội bầu ra một Thủ tướng. Mục đích của chức vụ này là hoạt động như người đứng đầu Chính phủ Scotland và là đại diện của người dân Scotland với thế giới rộng lớn hơn. Thuật ngữ "Thủ tướng" được sử dụng trái ngược với thuật ngữ "Bộ trưởng", được sử dụng để mô tả các thành viên của chính phủ chịu trách nhiệm về các lĩnh vực chính sách cụ thể, chẳng hạn như Y tế, Giáo dục hoặc Tư pháp. Việc sử dụng "Thủ tướng" nhấn mạnh vai trò trung tâm mà cá nhân này đóng trong việc quản lý khu vực và làm nổi bật vị trí độc đáo của họ với tư cách là nhà lãnh đạo chính trị của chính quyền phân cấp. Ngoài Scotland, thuật ngữ "Bộ trưởng đầu tiên" cũng được sử dụng ở các vùng aesthoven của Vương quốc Anh, chẳng hạn như Bắc Ireland (nơi Arlene Foster nắm giữ chức vụ này) và xứ Wales (nơi chức vụ này hiện đang bỏ trống cho đến khi thành lập Chính phủ xứ Wales mới). Việc sử dụng thuật ngữ này ở các nơi khác nhau trên thế giới làm nổi bật tầm quan trọng ngày càng tăng của chính quyền khu vực và sự công nhận ngày càng tăng về nhu cầu các viên chức được bầu tại địa phương phải đại diện cho các nhu cầu và lợi ích cụ thể của cộng đồng họ.

namespace
Ví dụ:
  • Nicola Sturgeon has been Scotland's first minister since 2014.

    Nicola Sturgeon là bộ trưởng đầu tiên của Scotland kể từ năm 2014.

  • As first minister, Carwyn Jones is responsible for leading the Welsh Government.

    Với tư cách là thủ tướng đầu tiên, Carwyn Jones chịu trách nhiệm lãnh đạo Chính quyền xứ Wales.

  • Arlene Foster served as Northern Ireland's first minister from 2016 to 2017.

    Arlene Foster giữ chức bộ trưởng đầu tiên của Bắc Ireland từ năm 2016 đến năm 2017.

  • Before becoming first minister, Paul Givan held various roles in the Stormont Assembly.

    Trước khi trở thành mục sư đầu tiên, Paul Givan đã đảm nhiệm nhiều chức vụ khác nhau trong Hội đồng Stormont.

  • Diane Abbott's appointment as Shadow Home Secretary was prefaced by her tenure as London's first black female MP and second female first minister.

    Việc bổ nhiệm Diane Abbott làm Bộ trưởng Nội vụ trong Chính phủ đối lập diễn ra trước nhiệm kỳ của bà với tư cách là nữ nghị sĩ da đen đầu tiên và là nữ thủ hiến thứ hai của London.

  • Kezia Dugdale, the former first minister of Scotland, recently announced her resignation from politics.

    Kezia Dugdale, cựu thủ tướng đầu tiên của Scotland, gần đây đã tuyên bố từ chức khỏi chính trường.

  • Following her first ministerial mandate, Leanne Wood said she would not be seeking re-election as leader of Plaid Cymru.

    Sau nhiệm kỳ bộ trưởng đầu tiên, Leanne Wood cho biết bà sẽ không tái tranh cử làm lãnh đạo đảng Plaid Cymru.

  • Stephen Donnelly, a member of the Dáil, previously served as Ireland's first minister for health.

    Stephen Donnelly, một thành viên của Dáil, trước đây từng là bộ trưởng y tế đầu tiên của Ireland.

  • Disagreements with the Sinn Féin leader, Mike Nesbitt, led to Martin McGuinness's resignation as first minister.

    Sự bất đồng với lãnh đạo Sinn Féin, Mike Nesbitt, đã dẫn đến việc Martin McGuinness từ chức thủ tướng đầu tiên.

  • During her tenure as first minister, Michelle O'Neill oversaw significant progress in tackling rural poverty and healthcare issues in Northern Ireland.

    Trong nhiệm kỳ làm thủ tướng đầu tiên, Michelle O'Neill đã giám sát những tiến triển đáng kể trong việc giải quyết tình trạng nghèo đói ở nông thôn và các vấn đề chăm sóc sức khỏe ở Bắc Ireland.

Từ, cụm từ liên quan

All matches