Định nghĩa của từ preterm

pretermadjective

sinh non

/ˌpriːˈtɜːm//ˌpriːˈtɜːrm/

Thuật ngữ "preterm" được sử dụng trong bối cảnh y khoa để mô tả một em bé sinh ra trước khi hoàn thành 37 tuần thai kỳ có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Trước đó, thuật ngữ phổ biến được sử dụng là "sinh non", bắt nguồn từ tiếng Latin "praematura", có nghĩa là "sinh sớm". Tuy nhiên, vào những năm 1970, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã thay thế thuật ngữ "premature" bằng "preterm" để phản ánh tốt hơn phạm vi các tình trạng sức khỏe liên quan đến sinh non. "Sinh non" nhấn mạnh rằng em bé chào đời trước khung thời gian sinh bình thường trong cơ thể người mẹ, không chỉ là em bé chào đời trước ngày dự sinh. Sự thay đổi thuật ngữ này nhằm mục đích giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe truyền đạt tốt hơn các rủi ro và biến chứng liên quan đến sinh non cho cha mẹ và giảm bớt những quan niệm sai lầm về sức khỏe của trẻ sinh non.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtrước kỳ hạn

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing complications, the doctor informed the parents that their baby was born preterm and would require specialized care in the neonatal intensive care unit.

    Sau khi trải qua các biến chứng, bác sĩ đã thông báo với cha mẹ em bé rằng em bé của họ sinh non và cần được chăm sóc đặc biệt tại phòng chăm sóc tích cực dành cho trẻ sơ sinh.

  • Research has shown that babies born preterm are at a higher risk for long-term developmental delays and health problems.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ sinh non có nguy cơ chậm phát triển lâu dài và các vấn đề sức khỏe cao hơn.

  • The infant was discharged from the hospital after three weeks of stay, as she was deemed healthy and had received enough care for a preterm baby.

    Em bé được xuất viện sau ba tuần nằm viện vì bé được xác định là khỏe mạnh và đã được chăm sóc đầy đủ đối với một em bé sinh non.

  • Due to an unexpected labor, the mother delivered her twins preterm and had to stay in the hospital for additional medical interventions.

    Do chuyển dạ bất ngờ, người mẹ đã sinh đôi non tháng và phải ở lại bệnh viện để can thiệp y tế thêm.

  • TheNeonatal Intensive Care Unit (NICUprovides critical care to preterm infants, who require specialized support like oxygen therapy, feeding tubes, and ventilators.

    Đơn vị chăm sóc tích cực sơ sinh (NICU) cung cấp dịch vụ chăm sóc quan trọng cho trẻ sinh non, những trẻ cần được hỗ trợ chuyên biệt như liệu pháp oxy, ống nuôi ăn và máy thở.

  • The parents were referred to a preterm birth program that offers resources and support to families coping with premature deliveries.

    Các bậc cha mẹ được giới thiệu đến một chương trình sinh non cung cấp các nguồn lực và hỗ trợ cho các gia đình đang phải đối mặt với tình trạng sinh non.

  • Preterm infants may have an increased susceptibility to respiratory infections due to their underdeveloped lungs and immune systems.

    Trẻ sinh non có thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp hơn do phổi và hệ thống miễn dịch của trẻ chưa phát triển đầy đủ.

  • The parents were initially shocked and worried when they learned their baby was born preterm, but were reassured by the hospital staff that the infant was being closely monitored in the NICU.

    Ban đầu, cha mẹ họ rất sốc và lo lắng khi biết con mình sinh non, nhưng nhân viên bệnh viện đã trấn an rằng đứa trẻ đang được theo dõi chặt chẽ tại NICU.

  • The doctors knew that the preterm baby would require frequent medical interventions and check-ups to ensure a healthy outcome.

    Các bác sĩ biết rằng em bé sinh non sẽ cần can thiệp y tế và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo kết quả khỏe mạnh.

  • The nurse explained that preterm babies may take a little longer to adjust to extrauterine life but with proper care and support, many will go on to lead healthy lives.

    Y tá giải thích rằng trẻ sinh non có thể mất nhiều thời gian hơn để thích nghi với cuộc sống bên ngoài tử cung nhưng với sự chăm sóc và hỗ trợ thích hợp, nhiều trẻ sẽ tiếp tục sống khỏe mạnh.