Định nghĩa của từ predetermine

predetermineverb

định trước

/ˌpriːdɪˈtɜːmɪn//ˌpriːdɪˈtɜːrmɪn/

Nguồn gốc của từ "predetermine" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Thuật ngữ này xuất hiện như một sự kết hợp của hai gốc tiếng Latin: "prae", nghĩa là "trước" và "determinare", nghĩa là "giới hạn hoặc ràng buộc". Trong tiếng Latin, động từ "determinare" thường được dùng để mô tả hành động xác định hoặc quyết định điều gì đó. Khi các thuật ngữ "pre" và "determine" được kết hợp để tạo thành "predetermine,", nó đã tạo ra một động từ tiếng Anh mới truyền đạt ý tưởng quyết định hoặc quyết định điều gì đó trước. Việc sử dụng từ này bắt đầu tăng lên vào nửa cuối những năm 1800, chủ yếu trong bối cảnh khoa học và pháp lý. Trong khoa học, "predetermine" được dùng để mô tả quá trình thiết lập một thí nghiệm với các điều kiện hoặc biến số cụ thể để tạo ra kết quả mong muốn. Trong luật pháp, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động quyết định hoặc giải quyết một vấn đề pháp lý trước khi nghe tất cả các bằng chứng, được coi là vi phạm quy trình tố tụng hợp pháp. Ngày nay, "predetermine" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, luật pháp, kinh doanh và ngôn ngữ hàng ngày, để biểu thị hành động quyết định hoặc giải quyết một điều gì đó trước một sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđịnh trước, quyết định trước

meaningthúc ép (ai... làm gì) trước

typeDefault

meaningxác định trước, quyết định trước

namespace
Ví dụ:
  • Fate predetermined her path in life as she was born into a family of doctors and expected to follow the same profession.

    Số phận đã định sẵn con đường cuộc sống của cô khi cô sinh ra trong một gia đình bác sĩ và được kỳ vọng sẽ theo đuổi nghề nghiệp tương tự.

  • Studies have predetermined that consuming a high-fiber diet can significantly reduce the risk of colon cancer.

    Các nghiên cứu đã xác định trước rằng việc tiêu thụ chế độ ăn nhiều chất xơ có thể làm giảm đáng kể nguy cơ ung thư ruột kết.

  • His passion for engineering was predetermined from a young age, as he spent countless hours tinkering with gadgets and machines.

    Niềm đam mê kỹ thuật của ông đã được xác định từ khi còn nhỏ, khi ông dành vô số thời gian mày mò với các tiện ích và máy móc.

  • The─meritocracy predetermined that only the best students would be admitted into the prestigious program.

    Chế độ trọng dụng nhân tài đã định trước rằng chỉ những sinh viên giỏi nhất mới được nhận vào chương trình danh giá này.

  • The success or failure of a company's IPO is often predetermined by several factors, including market conditions and investor sentiment.

    Sự thành công hay thất bại của đợt IPO của một công ty thường được xác định trước bởi một số yếu tố, bao gồm điều kiện thị trường và tâm lý nhà đầu tư.

  • His predetermined pursuit of a career in law began after witnessing the significant impact of his family's attorney in a legal dispute.

    Quyết tâm theo đuổi sự nghiệp luật sư của ông bắt đầu sau khi chứng kiến ​​tác động to lớn của luật sư gia đình mình trong một vụ tranh chấp pháp lý.

  • The predetermined will of her ancestors imposed a strong obligation to protect their ancestral land, and she continued this tradition.

    Ý nguyện của tổ tiên đã đặt ra nghĩa vụ to lớn phải bảo vệ đất đai của tổ tiên, và bà đã tiếp tục truyền thống này.

  • Her career option was predetermined since childhood, as she showed exceptional talent in areas related to her chosen field.

    Lựa chọn nghề nghiệp của cô đã được định sẵn từ khi còn nhỏ, vì cô thể hiện tài năng đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến chuyên ngành mình đã chọn.

  • The businessman's predetermined obsession with wealth had led him to make several questionable decisions that affected his company's financial health.

    Sự ám ảnh về sự giàu có đã khiến doanh nhân này đưa ra một số quyết định đáng ngờ ảnh hưởng đến tình hình tài chính của công ty.

  • The athlete's predetermined quest for gold medals began with dreams of achieving global recognition in his sport.

    Hành trình tìm kiếm huy chương vàng của vận động viên này bắt đầu với ước mơ đạt được sự công nhận toàn cầu trong môn thể thao của mình.