Định nghĩa của từ powdered sugar

powdered sugarnoun

đường bột

/ˌpaʊdəd ˈʃʊɡə(r)//ˌpaʊdərd ˈʃʊɡər/

Thuật ngữ "powdered sugar" thường được dùng để mô tả đường xay mịn đã được nghiền thành bột mịn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm đầu sản xuất đường ở châu Âu vào thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, đường được nhập khẩu từ các vùng Địa Trung Hải và Caribe và là một mặt hàng xa xỉ chủ yếu dành cho giới quý tộc. Đường được chiết xuất từ ​​mía bằng một quy trình đòi hỏi nhiều công sức, tạo ra một sản phẩm thô, có sạn, khó sử dụng làm chất tạo ngọt. Để làm cho đường dễ quản lý và dễ sử dụng hơn, người ta nghiền đường thành bột mịn bằng cối và chày hoặc máy nghiền. Quy trình này tạo ra một sản phẩm nhẹ hơn, mịn hơn, dễ xử lý hơn và có thể dễ dàng phân phối hơn dưới dạng chất tạo ngọt. Thuật ngữ "powdered sugar" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 18 và nhanh chóng trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ loại đường xay mịn này. Đường bột ngày càng phổ biến khi nó trở nên phổ biến hơn và khi các loại đồ ngọt và món tráng miệng mới, chẳng hạn như bánh ngọt và bánh nướng, được phát triển. Ngày nay, đường bột được sản xuất trên quy mô lớn bằng các phương pháp công nghiệp hiện đại, nhưng quy trình cơ bản để nghiền đường thành bột mịn vẫn không thay đổi. Đường bột vẫn được sử dụng rộng rãi như một chất tạo ngọt trong nhiều món tráng miệng, cũng như trong các công thức làm lớp phủ, kem phủ và làm lớp phủ trang trí cho bánh ngọt và bánh nướng. Thuật ngữ "powdered sugar" đã trở nên rất phổ biến trong tiếng Anh đến nỗi hiện nay nó được nhiều ngôn ngữ khác nhau công nhận, bao gồm tiếng Pháp ("sucre en poudre"), tiếng Đức ("Zuckerpulver") và tiếng Tây Ban Nha ("azúcar en polvo").

namespace
Ví dụ:
  • I sprinkled powdered sugar on top of the homemade donuts for a sweet contrast.

    Tôi rắc đường bột lên trên những chiếc bánh rán tự làm để tạo sự tương phản ngọt ngào.

  • The cake was coated with a thick layer of powdered sugar, making it look like a winter wonderland.

    Chiếc bánh được phủ một lớp đường bột dày, khiến nó trông giống như xứ sở thần tiên mùa đông.

  • I used powdered sugar to dust the surface of the frosting for a more refined touch.

    Tôi dùng đường bột rắc lên bề mặt lớp kem phủ để tạo nên nét tinh tế hơn.

  • The pastry chef added powdered sugar to the whipped cream filling for a lighter texture.

    Thợ làm bánh đã thêm đường bột vào phần kem tươi để tạo nên kết cấu nhẹ hơn.

  • The baker added just the right amount of powdered sugar to the cookie dough for the perfect balance of sweetness.

    Người thợ làm bánh đã thêm một lượng đường bột vừa đủ vào bột bánh quy để có được độ ngọt cân bằng hoàn hảo.

  • The champion of the cake-decorating contest covered her cake entirely in powdered sugar, impressing the judges with her technique.

    Quán quân cuộc thi trang trí bánh đã phủ toàn bộ chiếc bánh bằng đường bột, khiến ban giám khảo ấn tượng bởi kỹ thuật của mình.

  • Powdered sugar brought out the flavors of the chai spices in the homemade muffins, making them a perfect fit for autumn.

    Đường bột làm nổi bật hương vị của gia vị trà chai trong những chiếc bánh nướng xốp tự làm, khiến chúng trở nên hoàn hảo cho mùa thu.

  • The cupcakes were topped with a fluffy swirl of vanilla frosting and a generous dose of powdered sugar.

    Những chiếc bánh nướng nhỏ được phủ một lớp kem vani mịn và một lượng đường bột hào phóng.

  • The cake recipe called for powdered sugar to create a smooth and delicate texture.

    Công thức làm bánh yêu cầu sử dụng đường bột để tạo ra kết cấu mịn và tinh tế.

  • I used a sifter to sprinkle powdered sugar over the top of the snowmen-shaped cake, resulting in a snow-capped masterpiece.

    Tôi dùng rây để rắc đường bột lên trên chiếc bánh hình người tuyết, tạo nên kiệt tác phủ đầy tuyết.