Định nghĩa của từ dextrose

dextrosenoun

đường dextrose

/ˈdekstrəʊz//ˈdekstrəʊz/

Từ "dextrose" bắt nguồn từ tiếng Latin "dexter" có nghĩa là "phải". Điều này là do cấu trúc phân tử của dextrose (còn được gọi là glucose) không đối xứng và khi quan sát dưới kính hiển vi, phân tử này có vẻ như là ba chiều với sự sắp xếp cụ thể của các nguyên tử. Khi một phân tử có cấu trúc không đối xứng, nó có thể tồn tại dưới dạng hai đồng phân khác nhau hoặc các phân tử ảnh phản chiếu. Một trong những đồng phân này được gọi là dextro- hoặc thuận tay phải, và đồng phân còn lại được gọi là levo- hoặc thuận tay trái. Dextrose là thuật ngữ hóa học được sử dụng để mô tả đồng phân dextro của glucose, đây là dạng phổ biến nhất được tìm thấy trong tự nhiên. Điều thú vị là các thuật ngữ "right" và "left" được sử dụng để mô tả hướng của các phân tử này vì trong nhiều năm, các nhà khoa học tin rằng các sinh vật sống, bao gồm cả con người, cũng có cấu trúc không đối xứng và cơ thể có thể phân biệt giữa các phân tử thuận tay phải và tay trái. Điều này khiến họ dán nhãn đồng phân dextro là "right" vì nó được cho là có hoạt tính sinh học cao hơn. Tuy nhiên, các khám phá khoa học sau này đã tiết lộ rằng điều này không đúng và cơ thể không thể phân biệt giữa các dạng phân tử thuận tay trái và tay phải. Một số nguồn dextrose phổ biến bao gồm trái cây, mật ong và mật mía, khiến nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm thực phẩm, bao gồm đồ uống tăng lực và thực phẩm bổ sung thể thao. Nó cũng thường được sử dụng làm nguồn dinh dưỡng trong dịch truyền tĩnh mạch (IV) trong các cơ sở y tế, vì nó dễ hấp thụ và cung cấp nguồn năng lượng nhanh chóng cho cơ thể. Tóm lại, từ "dextrose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dexter" do cấu trúc phân tử của nó được sắp xếp theo một trật tự nhất định, và tên của nó phản ánh niềm tin sai lầm rằng các sinh vật sống có thể phân biệt được các phân tử thuận tay trái và thuận tay phải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) đextroza

namespace
Ví dụ:
  • The medical solution contained a high concentration of dextrose, which helped to restore the patient's blood sugar levels.

    Dung dịch thuốc có chứa nồng độ dextrose cao, giúp phục hồi lượng đường trong máu của bệnh nhân.

  • Dextrose is often used as an energy source in sports drinks to provide quick hydrocarbons to athletes during exercise.

    Dextrose thường được sử dụng như một nguồn năng lượng trong đồ uống thể thao để cung cấp hydrocarbon nhanh cho các vận động viên trong khi tập luyện.

  • The overnight infusion of dextrose resulted in a quick and noticeable improvement in the patient's glucose levels.

    Việc truyền dextrose qua đêm đã giúp cải thiện nhanh chóng và đáng chú ý lượng đường trong máu của bệnh nhân.

  • The nurse carefully added the dextrose solution to the patient's saline intravenous drip to prevent hypoglycemia during the surgical procedure.

    Y tá cẩn thận thêm dung dịch dextrose vào dịch truyền tĩnh mạch của bệnh nhân để ngăn ngừa hạ đường huyết trong quá trình phẫu thuật.

  • Dextrose (also known as glucoseis the primary monosaccharide responsible for the sweet taste of foods like honey, fruits, and maple syrup.

    Dextrose (còn gọi là glucose) là monosaccharide chính tạo nên vị ngọt của các loại thực phẩm như mật ong, trái cây và xi-rô cây phong.

  • The lab technician accurately measured the dextrose concentration in the patient's urine to diagnose a potential kidney disorder.

    Kỹ thuật viên phòng xét nghiệm đo chính xác nồng độ dextrose trong nước tiểu của bệnh nhân để chẩn đoán bệnh lý thận tiềm ẩn.

  • The diabetic patient followed a strict diet and medication regimen that included the consumption of foods rich in dextrose as a means of managing blood sugar levels.

    Bệnh nhân tiểu đường phải tuân theo chế độ ăn kiêng và dùng thuốc nghiêm ngặt, bao gồm việc tiêu thụ thực phẩm giàu dextrose như một biện pháp kiểm soát lượng đường trong máu.

  • Dextrose helps to enhance tissue healing by providing a source of energy for cells that are actively regenerating.

    Dextrose giúp tăng cường quá trình chữa lành mô bằng cách cung cấp nguồn năng lượng cho các tế bào đang tái tạo tích cực.

  • The pharmacist carefully compounded a specialized dextrose solution to meet the unique needs of the patient's condition.

    Dược sĩ đã cẩn thận pha chế một dung dịch dextrose chuyên dụng để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của tình trạng bệnh nhân.

  • After the hospital stay, the doctor prescribed a dextrose-containing oral solution to help the patient maintain stable glucose levels during the recovery stage.

    Sau khi nằm viện, bác sĩ đã kê đơn dung dịch uống có chứa dextrose để giúp bệnh nhân duy trì lượng glucose ổn định trong giai đoạn hồi phục.