Định nghĩa của từ positive vetting

positive vettingnoun

kiểm tra tích cực

/ˌpɒzətɪv ˈvetɪŋ//ˌpɑːzətɪv ˈvetɪŋ/

Thuật ngữ "positive vetting" bắt nguồn từ quy trình mà các cơ quan an ninh sử dụng để sàng lọc cá nhân nhằm xác định xem họ có đủ điều kiện để tiếp cận thông tin được phân loại hoặc các cơ sở nhạy cảm hay không. Kiểm tra truyền thống bao gồm việc xác định và giảm thiểu các rủi ro hoặc vấn đề an ninh tiềm ẩn (được gọi là kiểm tra tiêu cực). Mặt khác, kiểm tra tích cực tiến xa hơn một bước bằng cách chủ động tìm kiếm và xác minh các thuộc tính, kinh nghiệm và trình độ tích cực ở cá nhân, bên cạnh việc xác định bất kỳ yếu tố tiêu cực tiềm ẩn nào. Cách tiếp cận rộng hơn, bao quát hơn này giúp hiểu sâu hơn về tính phù hợp chung của cá nhân và đảm bảo tốt hơn rằng quyền tiếp cận các lĩnh vực, thông tin và trách nhiệm nhạy cảm được cấp cho những cá nhân đủ điều kiện và đáng tin cậy nhất.

namespace
Ví dụ:
  • Her positive vetting background made her the ideal candidate for the sensitive government position.

    Lý lịch thẩm định tích cực của bà khiến bà trở thành ứng cử viên lý tưởng cho vị trí nhạy cảm trong chính phủ.

  • The job requires positive vetting due to the nature of the classified information that will be handled.

    Công việc này đòi hỏi phải thẩm tra kỹ lưỡng do bản chất của thông tin được phân loại sẽ được xử lý.

  • After a thorough positive vetting process, he was appointed as a top-secret agent.

    Sau quá trình thẩm tra kỹ lưỡng, ông được bổ nhiệm làm điệp viên tuyệt mật.

  • Positive vetting was performed on all the applicants to ensure that only reliable and trustworthy individuals were selected for the vital mission.

    Quá trình thẩm định tích cực đã được thực hiện đối với tất cả các ứng viên để đảm bảo chỉ những cá nhân đáng tin cậy mới được chọn cho nhiệm vụ quan trọng này.

  • The successful completion of positive vetting was a crucial step in securing the position as a defense contractor.

    Việc hoàn tất thành công quá trình thẩm định tích cực là một bước quan trọng để đảm bảo vị trí nhà thầu quốc phòng.

  • During the vetting process, any negative information that could hinder their performance or compromise national security was identified and rejected.

    Trong quá trình thẩm định, bất kỳ thông tin tiêu cực nào có thể cản trở hiệu suất làm việc hoặc gây tổn hại đến an ninh quốc gia đều được xác định và bác bỏ.

  • Positive vetting helped to weed out any potential criminals or threats to national security, making the finalists more trustworthy and trusting.

    Việc thẩm tra tích cực giúp loại bỏ bất kỳ tội phạm tiềm ẩn hoặc mối đe dọa nào đối với an ninh quốc gia, khiến những người vào chung kết trở nên đáng tin cậy hơn.

  • The positive vetting results allowed her to be trusted with access to some of the most sensitive and critical materials in the country's arsenal.

    Kết quả thẩm tra tích cực đã cho phép bà được tin tưởng tiếp cận một số tài liệu nhạy cảm và quan trọng nhất trong kho vũ khí của đất nước.

  • To guarantee the integrity and dependability of his team, the commander required positive vetting for each and every member.

    Để đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của nhóm, người chỉ huy yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng từng thành viên.

  • As a positive vetting clearance holder, she could gain access to restricted zones and data that were critical to the national security priorities.

    Với tư cách là người có thẩm quyền thẩm tra tích cực, bà có thể tiếp cận các khu vực hạn chế và dữ liệu quan trọng đối với các ưu tiên về an ninh quốc gia.

Từ, cụm từ liên quan