Định nghĩa của từ porn

pornnoun

khiêu dâm

/pɔːn//pɔːrn/

Nguồn gốc của từ "porn" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "porne" (πορν�� bất kể giới tính), theo nghĩa đen có nghĩa là "harlot" hoặc "gái mại dâm". Trong xã hội Hy Lạp cổ đại, một "porne" dùng để chỉ một người phụ nữ tham gia vào các hành vi tình dục để kiếm tiền hoặc các hình thức đền bù khác. Từ tiếng Hy Lạp này cũng có nghĩa là "prostitution" nói chung. Từ tiếng Anh "porn" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp này, nhưng cách sử dụng hiện tại của nó đã thay đổi theo thời gian. Vào thế kỷ 15, từ tiếng Anh "pornography" xuất hiện như một sự kết hợp giữa từ tiếng Hy Lạp "porne" và từ tiếng Hy Lạp "graphos" (γραφος) có nghĩa là "viết", để mô tả các tác phẩm văn học có nội dung khiêu dâm rõ ràng. Theo thời gian, định nghĩa về khiêu dâm được mở rộng để bao gồm các hình ảnh trực quan và cách viết của từ "porn" trở nên góc cạnh hơn để phân biệt với cách viết gốc tiếng Hy Lạp. Vào cuối thế kỷ 19, từ "porn" đã trở thành một thuật ngữ độc lập được sử dụng để mô tả các tài liệu khiêu dâm rõ ràng, bất kể chúng được viết hay trực quan. Ngày nay, ý nghĩa của từ "porn" đã trở nên đặc biệt gắn liền với các hình ảnh mô tả các hành vi tình dục nhằm khơi dậy ham muốn tình dục, thường là vì mục đích giải trí hoặc lợi nhuận. Nguồn gốc của từ này nhắc nhở chúng ta về nguồn gốc lịch sử của nó trong xã hội Hy Lạp, nơi mại dâm và mại dâm là một phần quan trọng của bối cảnh văn hóa.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự khiêu dâm; hành động khiêu dâm

meaningsách báo khiêu dâm

namespace
Ví dụ:
  • John's recent obsession with porn has led to problems in his marriage as his wife feels neglected and disconnected.

    Sự ám ảnh gần đây của John với phim khiêu dâm đã dẫn đến những vấn đề trong cuộc hôn nhân của anh khi vợ anh cảm thấy bị bỏ rơi và xa cách.

  • The actress was caught in a scandal when intimate pictures and videos, believed to be porn, were leaked online.

    Nữ diễn viên này đã vướng vào một vụ bê bối khi những hình ảnh và video thân mật, được cho là khiêu dâm, bị phát tán trực tuyến.

  • The lawyer cautioned her client against viewing porn, explaining that it could lead to addiction and negative consequences on one's self-esteem and relationships.

    Luật sư đã cảnh báo thân chủ của mình không nên xem phim khiêu dâm, giải thích rằng nó có thể dẫn đến nghiện ngập và hậu quả tiêu cực đến lòng tự trọng và các mối quan hệ.

  • The police raided a suspected porn ring, uncovering large quantities of illicit material and arrested several individuals involved in its production and distribution.

    Cảnh sát đã đột kích một đường dây khiêu dâm, phát hiện một lượng lớn tài liệu bất hợp pháp và bắt giữ một số cá nhân có liên quan đến việc sản xuất và phân phối chúng.

  • The senator proposed a bill aimed at restricting access to porn, citing its negative impact on children, sexual assaults, and healthy relationships.

    Vị thượng nghị sĩ đã đề xuất một dự luật nhằm hạn chế quyền truy cập vào nội dung khiêu dâm, nêu ra tác động tiêu cực của nó đối với trẻ em, tấn công tình dục và các mối quan hệ lành mạnh.

  • The therapist suggested the patient explore why he felt compelled to watch porn regularly, discussing potential underlying psychological issues.

    Nhà trị liệu gợi ý bệnh nhân tìm hiểu lý do tại sao anh ta cảm thấy muốn xem phim khiêu dâm thường xuyên, thảo luận về các vấn đề tâm lý tiềm ẩn.

  • Jake's girlfriend confronted him about his recent browsing history, discovering an explicit website she had never seen before, and expressed her disgust and disappointment in him.

    Bạn gái của Jake đã đối chất với anh về lịch sử duyệt web gần đây của anh, phát hiện ra một trang web nhạy cảm mà cô chưa từng thấy trước đây và bày tỏ sự ghê tởm và thất vọng với anh.

  • The movie maker's latest project, a film about the dangers of internet pornography, sparked lively discussions among critics and audiences alike.

    Dự án mới nhất của nhà làm phim, một bộ phim về mối nguy hiểm của nội dung khiêu dâm trên internet, đã gây ra những cuộc thảo luận sôi nổi giữa các nhà phê bình cũng như khán giả.

  • The article exposed the increasing prevalence of porn among teenagers, highlighting the need for open discussions about healthy relationships, consent, and online safety.

    Bài viết vạch trần tình trạng khiêu dâm ngày càng phổ biến ở thanh thiếu niên, nhấn mạnh nhu cầu thảo luận cởi mở về các mối quan hệ lành mạnh, sự đồng thuận và an toàn trực tuyến.

  • The safety protocols for the film set included prohibiting the cast and crew from viewing porn on their devices, maintaining a professional and consensual environment, and reporting any suspected misconduct.

    Các giao thức an toàn cho phim trường bao gồm cấm dàn diễn viên và đoàn làm phim xem phim khiêu dâm trên thiết bị của họ, duy trì môi trường chuyên nghiệp và có sự đồng thuận, và báo cáo bất kỳ hành vi sai trái nào bị nghi ngờ.