Định nghĩa của từ hard porn

hard pornnoun

phim khiêu dâm nặng

/ˌhɑːd ˈpɔːn//ˌhɑːrd ˈpɔːrn/

Thuật ngữ "hard porn" là một thành ngữ lóng thường được dùng để mô tả nội dung khiêu dâm rõ ràng và chi tiết, không che giấu các hoạt động tình dục. Thuật ngữ này trái ngược với "soft porn", dùng để chỉ nội dung khiêu dâm ít rõ ràng hơn, thường thấy trên tạp chí hoặc chương trình truyền hình. Thuật ngữ "hard porn" được phổ biến vào những năm 1970 trong Thời kỳ hoàng kim của phim khiêu dâm, khi phim người lớn trở nên phổ biến và chi tiết hơn bao giờ hết, dẫn đến việc quản lý và kiểm duyệt ở nhiều khu vực pháp lý khác nhau. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành cách phổ biến để mọi người mô tả và phân loại các loại phim khiêu dâm khác nhau, với "hardcore" và "extreme" là những từ đồng nghĩa thường được sử dụng khác trong ngành giải trí dành cho người lớn.

namespace
Ví dụ:
  • His recent obsession with hard porn has caused strain in his relationships with loved ones.

    Sự ám ảnh gần đây của anh với phim khiêu dâm đã gây căng thẳng trong mối quan hệ của anh với những người thân yêu.

  • The police have seized laptops and smartphones containing large amounts of hard porn during a raid on a suspected brothel.

    Cảnh sát đã thu giữ máy tính xách tay và điện thoại thông minh chứa nhiều phim khiêu dâm trong cuộc đột kích vào một nhà thổ tình nghi.

  • For years, she struggled with an addiction to hard porn that left her isolated and broke.

    Trong nhiều năm, cô đã phải vật lộn với chứng nghiện phim khiêu dâm khiến cô bị cô lập và phá sản.

  • The school has implemented stricter filters to prevent access to hard porn on school-provided devices.

    Nhà trường đã triển khai các bộ lọc chặt chẽ hơn để ngăn chặn việc truy cập nội dung khiêu dâm trên các thiết bị do trường cung cấp.

  • He claimed that viewing hard porn was a personal preference and not a reflection of his physical attraction to others.

    Anh ta khẳng định rằng việc xem phim khiêu dâm là sở thích cá nhân chứ không phản ánh sự hấp dẫn về mặt thể chất của anh ta đối với người khác.

  • The church released a statement condemning the rise in accessibility to hard porn, calling it a "spiritual epidemic".

    Nhà thờ đã ra tuyên bố lên án sự gia tăng khả năng tiếp cận phim khiêu dâm, gọi đây là "đại dịch tâm linh".

  • The website's explicit images and hard porn videos violated the terms of service agreed upon by its users.

    Những hình ảnh nhạy cảm và video khiêu dâm trên trang web đã vi phạm các điều khoản dịch vụ mà người dùng đã đồng ý.

  • Her parents were horrified when they accidentally stumbled upon hard porn during a regular household tech check.

    Cha mẹ cô bé đã vô cùng kinh hoàng khi vô tình phát hiện ra phim khiêu dâm trong lúc kiểm tra đồ gia dụng thông thường.

  • The documentary explored the link between heavy consumption of hard porn and mental health issues like depression and anxiety.

    Bộ phim tài liệu này khám phá mối liên hệ giữa việc tiêu thụ nhiều phim khiêu dâm và các vấn đề sức khỏe tâm thần như trầm cảm và lo âu.

  • The school counselor reminded students that easily-accessible hard porn could lead to emotional and physical harm, particularly for young people still figuring out their sexual identities.

    Cố vấn nhà trường nhắc nhở học sinh rằng phim khiêu dâm dễ tiếp cận có thể gây tổn hại về mặt cảm xúc và thể chất, đặc biệt là đối với những người trẻ vẫn đang tìm hiểu về bản dạng tình dục của mình.

Từ, cụm từ liên quan