Định nghĩa của từ revenge porn

revenge pornnoun

trả thù khiêu dâm

/rɪˈvendʒ pɔːn//rɪˈvendʒ pɔːrn/

Thuật ngữ "revenge porn" trở nên phổ biến vào giữa những năm 2010 và ám chỉ hành vi chia sẻ hình ảnh hoặc video nhạy cảm của ai đó, thường là người yêu cũ, mà không có sự đồng ý của họ, với mục đích gây hại hoặc làm nhục. Cụm từ "revenge porn" phản ánh ý tưởng rằng những hình ảnh này được chia sẻ như một hình thức trả thù hoặc trả đũa một người vì hành vi sai trái được cho là hoặc như một phương tiện để thể hiện quyền lực và kiểm soát. Thuật ngữ này đề cập đến cả động cơ đằng sau hành vi và tổn thương về mặt cảm xúc gây ra cho nạn nhân, thúc đẩy nhận thức và phản ứng tốt hơn đối với vấn đề nghiêm trọng này.

namespace
Ví dụ:
  • After discovering that his ex-girlfriend had shared intimate photos of him online without his consent, John took legal action against her for the distribution of revenge porn.

    Sau khi phát hiện bạn gái cũ đã chia sẻ ảnh thân mật của mình trực tuyến mà không có sự đồng ý của anh, John đã có hành động pháp lý chống lại cô vì tội phát tán ảnh khiêu dâm để trả thù.

  • The victim of revenge porn filed a complaint with the police, accusing her former partner of committing a criminal act by sharing indecent images of her without her permission.

    Nạn nhân của nạn khiêu dâm trả thù đã nộp đơn khiếu nại lên cảnh sát, cáo buộc bạn trai cũ của cô đã thực hiện hành vi phạm tội khi chia sẻ hình ảnh khiếm nhã của cô mà không được sự cho phép của cô.

  • Following the publication of embarrassing photographs on a porn website, the victim of revenge porn contacted a support group for advice on how to protect her privacy and take legal action against the perpetrator.

    Sau khi những bức ảnh nhạy cảm bị đăng trên một trang web khiêu dâm, nạn nhân của phim khiêu dâm trả thù đã liên hệ với một nhóm hỗ trợ để xin lời khuyên về cách bảo vệ quyền riêng tư và thực hiện hành động pháp lý chống lại thủ phạm.

  • In a frightening case of revenge porn, the former lover of a celebrity posted explicit images of the star online, triggering a media frenzy and causing widespread embarrassment.

    Trong một vụ trả thù khiêu dâm đáng sợ, người tình cũ của một người nổi tiếng đã đăng những hình ảnh nhạy cảm của ngôi sao này lên mạng, gây nên cơn sốt truyền thông và gây ra sự xấu hổ rộng rãi.

  • After being the target of revenge porn, the victim bravely launched a campaign to raise awareness of the issue and spoke out about her experience in the hope of preventing others from suffering in the same way.

    Sau khi trở thành mục tiêu của nạn trả thù bằng phim khiêu dâm, nạn nhân đã dũng cảm phát động chiến dịch nâng cao nhận thức về vấn đề này và lên tiếng về trải nghiệm của mình với hy vọng ngăn chặn những người khác phải chịu đựng theo cách tương tự.

  • In an effort to curb the spread of revenge porn, authorities in some countries have implemented stricter laws against its distribution, making it a criminal offense with serious penalties.

    Trong nỗ lực hạn chế sự phát tán của nội dung khiêu dâm trả thù, chính quyền một số quốc gia đã ban hành luật nghiêm khắc hơn đối với việc phát tán nội dung này, coi đây là hành vi phạm tội với mức hình phạt nghiêm khắc.

  • The victim of revenge porn was devastated when she discovered that private images of her had been distributed online by her ex-boyfriend, causing her immense distress and compromising her privacy.

    Nạn nhân của nạn trả thù bằng phim khiêu dâm đã vô cùng đau khổ khi phát hiện ra rằng những hình ảnh riêng tư của cô đã bị bạn trai cũ phát tán trực tuyến, khiến cô vô cùng đau khổ và xâm phạm quyền riêng tư của cô.

  • A man was sentenced to three years in prison after using revenge porn to seek revenge against his former partner, who had rejected his pleas to take him back.

    Một người đàn ông đã bị kết án ba năm tù sau khi sử dụng phim khiêu dâm để trả thù bạn gái cũ, người đã từ chối lời cầu xin quay lại của anh ta.

  • The victim of revenge porn contacted social media platforms and asked them to remove the offending material, stating that she wanted to protect her dignity and prevent other people from experiencing the same humiliation.

    Nạn nhân của nạn trả thù khiêu dâm đã liên hệ với các nền tảng mạng xã hội và yêu cầu họ xóa những nội dung phản cảm, nêu rằng cô muốn bảo vệ phẩm giá của mình và ngăn chặn những người khác phải trải qua sự sỉ nhục tương tự.

  • The third-party website that published the victim's intimate photos was taken down by legal action, leaving the perpetrator with little option but to apologize publicly and pay damages to the victim for the harm caused.

    Trang web của bên thứ ba đăng tải những bức ảnh riêng tư của nạn nhân đã bị gỡ xuống do hành động pháp lý, khiến thủ phạm không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải xin lỗi công khai và bồi thường thiệt hại cho nạn nhân vì những tổn hại đã gây ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches