Định nghĩa của từ fist

fistnoun

nắm tay

/fɪst//fɪst/

Từ "fist" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "fist" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*fistiz", có liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*pais-ti", có nghĩa là "bóp" hoặc "nắm bắt". Gốc này cũng được thấy trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Latin "pistis", có nghĩa là "grip" hoặc "swamp", và tiếng Hy Lạp "peisto", có nghĩa là "ép" hoặc "bóp". Trong tiếng Anh cổ, từ "fist" dùng để chỉ bàn tay hoặc hành động nắm bắt hoặc thu giữ một cái gì đó. Nó thường được sử dụng kết hợp với các từ khác để mô tả các hành động như "to fist a spear" hoặc "to fist a sword". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "fist" được mở rộng để bao gồm hình dạng cụ thể của bàn tay nắm chặt, như chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnắm tay; quả đấm

exampleto clenth one's fist: nắm chặt tay lại

exampleto use one's fists: đấm nhau, thụi nhau

meaning(đùa cợt) bàn tay

exampleto fist an oar: điều khiển mái chèo

meaning(đùa cợt) chữ viết

examplea good fist: chữ viết đẹp

exampleI know his fist: tôi biết chữ nó

type ngoại động từ

meaningđấm, thụi

exampleto clenth one's fist: nắm chặt tay lại

exampleto use one's fists: đấm nhau, thụi nhau

meaningnắm chặt, điều khiển

exampleto fist an oar: điều khiển mái chèo

namespace
Ví dụ:
  • He clenched his fist in anger as soon as his opponent landed a blow.

    Anh ta nắm chặt nắm đấm vì tức giận ngay khi đối thủ của anh ta tung ra một đòn.

  • The boxer raised his fist triumphantly as the referee counted to ten.

    Võ sĩ giơ nắm đấm chiến thắng khi trọng tài đếm đến mười.

  • She punched the air with her fist, victoriously celebrating her team's winning goal.

    Cô ấy đấm vào không khí bằng nắm đấm, ăn mừng chiến thắng khi đội mình ghi bàn thắng quyết định.

  • The hiker's fist tightened around the rock, as he ascended the treacherous mountain path.

    Người đi bộ đường dài nắm chặt nắm đấm vào tảng đá khi anh ta leo lên con đường núi hiểm trở.

  • The football player tossed the ball to his teammate, whose fist closed around it.

    Cầu thủ bóng đá ném quả bóng cho đồng đội của mình, người này nắm chặt quả bóng trong tay.

  • The painter dipped her brush into the paint, her fist cupping the entirety of the gooey, colorful substance.

    Người họa sĩ nhúng cọ vào sơn, nắm tay cô ôm trọn toàn bộ chất nhầy, đầy màu sắc này.

  • The gymnast stretched her fist towards the sky, as she completed a dazzling mid-air flip.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ giơ nắm đấm lên trời khi cô thực hiện một cú lộn nhào ngoạn mục giữa không trung.

  • The surgeon grasped the tissue firmly with his fist, as he delicately held it in place.

    Bác sĩ phẫu thuật nắm chặt mô bằng nắm tay và nhẹ nhàng giữ nó tại chỗ.

  • The skateboarder's fist pressed against the edge of the ramp, as she slid across it in a dazzling display of routine.

    Nắm đấm của người trượt ván đập vào mép dốc khi cô ấy trượt qua đó theo một màn trình diễn điêu luyện.

  • The weightlifter gritted her teeth, her fist squeezing against the barbell as she completed the final repetition of her grueling exercise routine.

    Người cử tạ nghiến răng, nắm chặt tay vào thanh tạ khi cô hoàn thành lần lặp lại cuối cùng của bài tập luyện mệt mỏi của mình.

Thành ngữ

an iron fist/hand (in a velvet glove)
if you use the words an iron fist/hand when describing the way that somebody behaves, you mean that they treat people severely. This treatment may be hidden behind a kind appearance (the velvet glove).
  • They promised that the army would strike with an iron fist at any resistance.
  • The iron hand in the velvet glove approach seems to work best with this age group.
  • make a better, good, poor, etc. fist of something
    (British English, old-fashioned, informal)to make a good, bad, etc. attempt to do something
    make/lose money hand over fist
    to make/lose money very fast and in large quantities