Định nghĩa của từ poop out

poop outphrasal verb

ị ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "poop out" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi nó được sử dụng trong bối cảnh hàng hải. Trên tàu buồm, "poop" ám chỉ khu vực phía sau tàu, nơi có phòng thuyền trưởng và khu vực chỗ ngồi cho hành khách. Không gian này được gọi là "boong đuôi tàu" và đây là nơi các thành viên thủy thủ đoàn thường lục lọi thức ăn thừa hoặc thức ăn thừa từ bếp của tàu, được gọi là "swabs" hoặc "scuttles". Thuật ngữ "poop out" xuất hiện trong bối cảnh này để mô tả tình huống mà một thủy thủ hoặc công nhân, sau khi đã nỗ lực hết sức, vẫn không thể tạo ra thêm kết quả nào nữa. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do, chẳng hạn như kiệt sức, ốm đau hoặc đơn giản là không còn thức ăn thừa nào để lục lọi nữa. Cụm từ "pooped out" được liên tưởng đến cảm giác kiệt sức hoặc kiệt sức. Theo thời gian, cách sử dụng "pooped out" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh hàng hải để mô tả bất kỳ tình huống nào mà người ta phải vật lộn để tiếp tục do thiếu nguồn lực, năng lượng hoặc cảm hứng. Mặc dù nguồn gốc của nó có phần không hay ho, nhưng cách diễn đạt này đã trở thành một phần đã được thiết lập của từ vựng tiếng Anh và cách sử dụng của nó hiện được hiểu rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After days of studying, the student finally pooped out and decided to take a break.

    Sau nhiều ngày học tập, cuối cùng cậu sinh viên cũng đi vệ sinh và quyết định nghỉ ngơi.

  • The marathon runner pooped out around mile 20, forcing him to quit the race.

    Vận động viên chạy marathon này đã kiệt sức ở dặm thứ 20, buộc anh phải bỏ cuộc.

  • The baker pooped out after making dozens of cookies and cupcakes for the office party.

    Người thợ làm bánh đã đi vệ sinh sau khi làm hàng chục chiếc bánh quy và bánh nướng nhỏ cho bữa tiệc văn phòng.

  • The comedian pooped out during his set and forgot his punchline, leaving the audience laughing awkwardly.

    Nghệ sĩ hài này đã ị trong lúc biểu diễn và quên mất câu đùa của mình, khiến khán giả cười ngặt nghẽo.

  • The musician pooped out during the concert and forgot the lyrics to his own song.

    Nhạc sĩ đã ị trong buổi hòa nhạc và quên mất lời bài hát của mình.

  • The painter pooped out halfway through the installation and left the unfinished piece for someone else to complete.

    Người họa sĩ đã bỏ đi giữa chừng khi đang hoàn thiện tác phẩm và để lại tác phẩm còn dang dở cho người khác hoàn thành.

  • The athlete pooped out during the final stride of the race and came in second place.

    Vận động viên này đã ị ở bước chạy cuối cùng của cuộc đua và chỉ giành được vị trí thứ hai.

  • The writer pooped out after hours of struggling to come up with a plot, leaving the story unfinished.

    Tác giả đã kiệt sức sau nhiều giờ vật lộn để nghĩ ra cốt truyện, khiến câu chuyện trở nên dang dở.

  • The salesman pooped out during the pitch, failing to convince the potential client to make a purchase.

    Nhân viên bán hàng đã ị trong lúc chào hàng, không thuyết phục được khách hàng tiềm năng mua hàng.

  • The chef pooped out during the cooking competition and served a dish that was overcooked and underseasoned.

    Đầu bếp đã ị trong cuộc thi nấu ăn và phục vụ một món ăn được nấu quá chín và nêm nếm thiếu gia vị.