Định nghĩa của từ plectrum

plectrumnoun

nhặt

/ˈplektrəm//ˈplektrəm/

Từ "plectrum" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "plastron", có nghĩa là bề mặt phẳng, nhẵn. Trong bối cảnh âm nhạc, người Hy Lạp sử dụng thuật ngữ "plektron" để chỉ một vật nhỏ, phẳng dùng để chơi đàn lia, một nhạc cụ dây cổ. Thuật ngữ này dần dần phát triển thành "pectrum" trong thời kỳ trung cổ khi thế giới nói tiếng Latin áp dụng từ tiếng Hy Lạp. Tuy nhiên, trong bối cảnh âm nhạc, cách viết đã được đổi thành "plectrum" để thể hiện tốt hơn cách phát âm gốc của tiếng Hy Lạp. Ngày nay, "plectrum" dùng để chỉ một thiết bị nhỏ, phẳng dùng để gảy và chơi dây trên các nhạc cụ như guitar, banjo và mandolin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) miếng gảy (đàn)

namespace
Ví dụ:
  • The guitarist strummed his acoustic guitar with a plectrum, producing a crisp and sharp sound.

    Nghệ sĩ guitar gảy đàn guitar acoustic bằng miếng gảy đàn, tạo ra âm thanh sắc nét và trong trẻo.

  • The bass player swung her plectrum back and forth, plucking each string with precision.

    Người chơi bass vung miếng gảy đàn qua lại, gảy từng dây đàn một cách chính xác.

  • The mandolin player flicked his plectrum across the strings, creating a bright and vibrant melody.

    Người chơi đàn mandolin lướt miếng gảy trên các dây đàn, tạo nên giai điệu tươi sáng và sôi động.

  • The banjo player stuck a new plectrum onto his pickguard, readying himself for a lively performance.

    Người chơi đàn banjo gắn miếng gảy mới vào miếng bảo vệ đàn, chuẩn bị cho một màn biểu diễn sôi động.

  • The ukulele player plucked his strings gently with a small green plectrum, bringing a sweet sound to the stage.

    Người chơi đàn ukulele nhẹ nhàng gảy dây đàn bằng miếng gảy đàn nhỏ màu xanh lá cây, mang đến cho sân khấu âm thanh ngọt ngào.

  • The cellist used a large bow to play, but occasionally would switch to a worship-sized plectrum to create a sharp staccato effect.

    Nghệ sĩ chơi đàn cello sử dụng một cây vĩ lớn để chơi, nhưng thỉnh thoảng sẽ chuyển sang một miếng gảy đàn có kích thước bằng ngón tay để tạo ra hiệu ứng staccato sắc nét.

  • The guitar teacher handed his student a new set of colored plectrums, ready for them to begin their lesson.

    Giáo viên dạy guitar đưa cho học trò một bộ miếng gảy đàn mới nhiều màu, sẵn sàng để họ bắt đầu bài học.

  • The country singer pulled out a weathered guitar and ran a calloused finger over its strings before replacing his worn-out plectrum with a fresh one.

    Ca sĩ nhạc đồng quê rút ra một cây đàn guitar cũ kỹ và lướt ngón tay chai sạn trên dây đàn trước khi thay miếng gảy đàn cũ bằng miếng gảy mới.

  • The concertgoer in the front row watched intently as the guitarist flicked his silver plectrum with lightning speed, executing complicated solos with ease.

    Người hâm mộ ngồi ở hàng ghế đầu chăm chú theo dõi nghệ sĩ guitar lướt miếng gảy đàn bằng bạc với tốc độ cực nhanh, dễ dàng thực hiện những đoạn độc tấu phức tạp.

  • The guitar builder crafted a beautiful vintage guitar, adding a tiny fragment of tortoiseshell to the edge of the bridge as a plectrum rest, reminiscent of the classic plectrums of yesteryear.

    Người thợ làm đàn guitar đã chế tác nên một cây đàn guitar cổ điển tuyệt đẹp bằng cách thêm một mảnh mai rùa nhỏ vào mép ngựa đàn làm chỗ nghỉ cho miếng gảy đàn, gợi nhớ đến miếng gảy đàn cổ điển của ngày xưa.