Định nghĩa của từ plunge in

plunge inphrasal verb

lao vào

////

Cụm từ "plunge in" là một thành ngữ có nghĩa là bắt đầu hoặc đắm mình nhanh chóng và hoàn toàn vào một hoạt động, nhiệm vụ hoặc tình huống, thường là không do dự hoặc dè dặt. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 và được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "plunge" có nghĩa là "nhảy hoặc lặn xuống nước". Trong bối cảnh chèo thuyền, "plunge" được sử dụng để mô tả hành động nhảy xuống nước hoặc lao xuống nước từ tàu. Cách sử dụng này đã tạo ra một ý nghĩa mở rộng trong đó "plunge" được sử dụng để nói chung có nghĩa là "lặn đầu vào thứ gì đó". Khi thành ngữ hàng hải trở nên phổ biến hơn khi ám chỉ cả tình huống theo nghĩa đen và nghĩa bóng, "plunge" đã gắn liền với ý tưởng đắm mình hoàn toàn vào một hoạt động hoặc trải nghiệm mới. Ngày nay, sự thay đổi "plunge in" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ cách tiếp cận nhanh chóng và quyết đoán để bắt đầu một dự án, hành động hoặc ý tưởng mới. Tóm lại, nguồn gốc của thành ngữ "plunge in" có thể bắt nguồn từ bờ biển và thuật ngữ hàng hải "plunge", tạo nên ý nghĩa rộng hơn hiện được sử dụng phổ biến trong lời nói hàng ngày để mô tả sự khởi đầu nhanh chóng và trọn vẹn cho một điều gì đó mới.

namespace

to jump into something, especially with force

nhảy vào cái gì đó, đặc biệt là bằng vũ lực

Ví dụ:
  • The pool was declared open and eager swimmers plunged in.

    Hồ bơi được tuyên bố mở cửa và những người háo hức bơi lội lao xuống nước.

to start doing something in an enthusiastic way, especially without thinking carefully about what you are doing

bắt đầu làm điều gì đó một cách nhiệt tình, đặc biệt là không suy nghĩ cẩn thận về những gì bạn đang làm

Ví dụ:
  • She was about to plunge into her story when the phone rang.

    Cô ấy đang định kể câu chuyện của mình thì điện thoại reo.

  • He's always plunging in at the deep end (= becoming involved in difficult situations without being well enough prepared).

    Anh ấy luôn lao vào chỗ sâu nhất (= vướng vào những tình huống khó khăn mà không chuẩn bị đủ kỹ).

Từ, cụm từ liên quan