Định nghĩa của từ garbage disposal

garbage disposalnoun

xử lý rác thải

/ˈɡɑːbɪdʒ dɪspəʊzl//ˈɡɑːrbɪdʒ dɪspəʊzl/

Thuật ngữ "garbage disposal" là một thuật ngữ tương đối mới trong tiếng Anh, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Thiết bị này được lắp đặt bên dưới bồn rửa nhà bếp, nghiền rác thải thực phẩm thành các hạt nhỏ có thể đi qua hệ thống ống nước gia dụng. Thuật ngữ "garbage disposal" là sự kết hợp của "rác", ám chỉ rác thải gia đình và "xử lý", một thuật ngữ dùng để mô tả quá trình loại bỏ rác thải thông qua nhiều phương tiện khác nhau. Thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi về mặt công nghệ và văn hóa theo hướng các phương pháp quản lý rác thải gia đình hiệu quả và tiện lợi hơn trong xã hội hiện đại. Trước khi phát minh ra máy nghiền rác, rác thải thực phẩm thường được xử lý theo các phương pháp truyền thống như ủ phân, cho vào thùng rác hoặc cho động vật ăn.

namespace
Ví dụ:
  • I need to run the garbage disposal to get rid of the food scraps in the sink.

    Tôi cần phải chạy máy nghiền rác để loại bỏ hết thức ăn thừa trong bồn rửa.

  • Before using the garbage disposal, make sure to feed it small portions of food and run cold water to prevent clogs.

    Trước khi sử dụng máy nghiền rác, hãy đảm bảo cho vào máy một lượng thức ăn nhỏ và xả nước lạnh để tránh tắc nghẽn.

  • The garbage disposal is not meant to replace your compost bin or regular trash can; only items that can be easily ground up should be put down it.

    Máy nghiền rác không có chức năng thay thế thùng đựng phân trộn hoặc thùng rác thông thường; bạn chỉ nên bỏ những thứ dễ nghiền vào đó.

  • The garbage disposal has made cleaning dishes a lot easier, as I no longer have to scrape everything into the trash can.

    Máy nghiền rác giúp việc rửa bát đĩa trở nên dễ dàng hơn nhiều vì tôi không còn phải đổ mọi thứ vào thùng rác nữa.

  • When buying a new home, I always make sure the garbage disposal is included in the kitchen appliances.

    Khi mua nhà mới, tôi luôn đảm bảo rằng các thiết bị nhà bếp đều có máy nghiền rác.

  • The garbage disposal kicked on unexpectedly last night, which is concerning as we haven't used it in a few days.

    Máy nghiền rác bất ngờ hoạt động vào đêm qua, điều này thật đáng lo ngại vì chúng tôi đã không sử dụng nó trong vài ngày.

  • The garbage disposal has been making a weird humming sound lately, which could be a sign of a faulty motor.

    Gần đây, máy nghiền rác phát ra tiếng kêu lạ, đây có thể là dấu hiệu của lỗi động cơ.

  • I wish I had replaced the garbage disposal sooner; it's been making loud clanging noises and seems to be malfunctioning.

    Tôi ước gì mình thay máy nghiền rác sớm hơn; nó phát ra tiếng kêu leng keng lớn và có vẻ như đang trục trặc.

  • I try not to put highly fibrous foods, like celery or corn husks, down the garbage disposal, as they can damage the blades.

    Tôi cố gắng không cho những thực phẩm có nhiều chất xơ như cần tây hoặc vỏ ngô vào máy nghiền rác vì chúng có thể làm hỏng lưỡi dao.

  • I've heard of households getting in the habit of neglecting their garbage disposals, which can lead to unpleasant odors and bacterial growth. Remember to clean it periodically with a little dish soap and cold water.

    Tôi đã nghe nói về các hộ gia đình có thói quen bỏ bê máy nghiền rác, điều này có thể dẫn đến mùi khó chịu và vi khuẩn phát triển. Hãy nhớ vệ sinh máy định kỳ bằng một ít xà phòng rửa chén và nước lạnh.

Từ, cụm từ liên quan