Định nghĩa của từ plow up

plow upphrasal verb

cày lên

////

Thuật ngữ "plow up" ám chỉ quá trình phá vỡ và chuẩn bị đất, thường là bằng cách sử dụng máy cày, cho mục đích canh tác hoặc làm nông. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plōgan", có nghĩa là "lật đất" hoặc "khuấy động". Từ này đã phát triển theo thời gian, với cách viết tiếng Anh trung đại và tiếng Anh cận đại lần lượt là "ploen" và "plouen". Cụm từ "plow up" cũng có nghĩa bóng, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu. Biểu thức "to plow up new ground" ngụ ý việc khám phá và chia sẻ những ý tưởng hoặc thông tin mới trong một lĩnh vực cụ thể, giống như việc cày đất chưa từng được canh tác trước đó. Cách sử dụng "plow up" này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của nghiên cứu và quyền tác giả gốc trong thời gian đó.

namespace

to turn over a field or other area of land with a plow to change it from grass, for example, to land for growing crops

lật một cánh đồng hoặc một vùng đất khác bằng một cái cày để biến nó từ cỏ thành đất trồng trọt, ví dụ

to break up the surface of the ground by walking or driving across it again and again

phá vỡ bề mặt đất bằng cách đi bộ hoặc lái xe qua lại nhiều lần

Ví dụ:
  • Heavy traffic had plowed up the surface of the track.

    Lượng phương tiện giao thông lớn đã làm hỏng bề mặt đường ray.