Định nghĩa của từ plough up

plough upphrasal verb

cày lên

////

Từ "plough up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ploghan", có nghĩa là "đào hoặc xới đất bằng cày". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "plowen", được viết là "plowen" hoặc "plouen" theo các phương ngữ khác nhau. Cụm từ "plough up" xuất hiện như một cách để mô tả hành động lật đất bằng cày. Về cơ bản, nó có nghĩa là chuẩn bị đất canh tác bằng cách cày đất, thường là để chuẩn bị cho việc trồng trọt. Việc sử dụng động từ transitive "up" trong ngữ cảnh này biểu thị hành động nhấc, lật hoặc nâng đất lên, tạo ra một cánh đồng được lật và chuẩn bị gọn gàng, sẵn sàng để trồng trọt.

namespace

to turn over a field or other area of land with a plough to change it from grass, for example, to land for growing crops

lật một cánh đồng hoặc một vùng đất khác bằng một cái cày để biến nó từ cỏ thành đất trồng trọt, ví dụ

to break up the surface of the ground by walking or driving across it again and again

phá vỡ bề mặt đất bằng cách đi bộ hoặc lái xe qua lại nhiều lần

Ví dụ:
  • The paths get all ploughed up by motorbikes.

    Các con đường đều bị xe máy san phẳng.

  • Heavy traffic had ploughed up the surface of the track.

    Lượng phương tiện giao thông lớn đã làm hỏng bề mặt đường ray.