Định nghĩa của từ pleonasm

pleonasmnoun

chứng viêm màng phổi

/ˈpliːənæzəm//ˈpliːənæzəm/

Từ "pleonasm" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pleon," có nghĩa là "quá nhiều" hoặc "sự phong phú," và "asma," có nghĩa là "breath" hoặc "nói". Trong hùng biện, một phép thừa là một cụm từ hoặc cách diễn đạt sử dụng nhiều từ hơn mức cần thiết để truyền đạt một ý nghĩa, thường là để làm cho một tuyên bố nhấn mạnh hơn hoặc hoành tráng hơn. Điều này có thể bao gồm các ví dụ như "món quà miễn phí", "vào thời điểm cụ thể này" hoặc "cá nhân độc đáo". Phép thừa có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau, bao gồm để thêm sự rõ ràng, nhịp điệu hoặc nhấn mạnh vào một câu. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều phép thừa có thể dẫn đến sự rườm rà và làm loãng tác động của một thông điệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời

namespace
Ví dụ:
  • In order to come to a decision, we held a meeting solely for the purpose of making a decision. (synonyms: redundancy, tautology)

    Để đi đến quyết định, chúng tôi đã tổ chức một cuộc họp chỉ với mục đích đưa ra quyết định. (từ đồng nghĩa: sự trùng lặp, lặp lại)

  • She passed away peacefully in her sleep. (synonym: expired)

    Bà đã ra đi thanh thản trong giấc ngủ. (từ đồng nghĩa: hết hạn)

  • The posts were originally written, but then rewritten to improve their content. (synonym: revised)

    Các bài viết ban đầu được viết, nhưng sau đó được viết lại để cải thiện nội dung. (từ đồng nghĩa: đã sửa đổi)

  • The program is currently being implemented in stages. (synonym: rolled out)

    Chương trình hiện đang được triển khai theo từng giai đoạn. (từ đồng nghĩa: triển khai)

  • We won the game fair and square. (synonym: honestly)

    Chúng tôi đã thắng một cách công bằng và sòng phẳng. (từ đồng nghĩa: trung thực)

  • The series finale concludes the series. (synonym: ends)

    Tập cuối của loạt phim kết thúc loạt phim. (từ đồng nghĩa: kết thúc)

  • He slammed the door shut to ensure it was closed. (synonym: to ensure is already a strong word, "shut" adds no additional meaning)

    Anh ta đóng sầm cửa lại để đảm bảo cửa đã được đóng. (từ đồng nghĩa: to sure đã là một từ mạnh, "shut" không bổ sung thêm ý nghĩa nào)

  • The early bird gets the worm, which is why we wake up early to get early bird specials. (synonym: bargain)

    Người dậy sớm sẽ bắt được sâu, đó là lý do tại sao chúng ta thức dậy sớm để được hưởng ưu đãi dành cho người dậy sớm. (từ đồng nghĩa: mặc cả)

  • I admit that I was wrong, mistakenly believing otherwise. (synonym: erroneously)

    Tôi thừa nhận rằng tôi đã sai khi lầm tưởng điều ngược lại. (từ đồng nghĩa: sai lầm)

  • Lastly, we want to remind you to remember something. (synonym: to remember is already a strong word)

    Cuối cùng, chúng tôi muốn nhắc bạn hãy nhớ một điều. (từ đồng nghĩa: nhớ đã là một từ mạnh)