Định nghĩa của từ play around

play aroundphrasal verb

chơi đùa xung quanh

////

Cụm từ "play around" ban đầu xuất hiện vào cuối những năm 1800 và ám chỉ các trò chơi và trò tiêu khiển của trẻ em. Nó bắt nguồn từ thành ngữ "play around with," có nghĩa là xử lý hoặc thao túng một thứ gì đó một cách tùy tiện hoặc bất cẩn. Khi trẻ em bắt đầu sử dụng đồ chơi và đồ vật để giải trí, cụm từ "play around with toys" trở nên phổ biến. Cuối cùng, cụm từ "play around" bắt đầu bao hàm một phạm vi rộng hơn các hoạt động liên quan đến việc thiếu nghiêm túc, cấu trúc hoặc mục đích. Bây giờ nó ám chỉ các hành động tùy tiện và không cam kết không nhằm mục đích đạt được bất kỳ mục tiêu cụ thể nào mà là để tận hưởng hoặc giết thời gian. Việc sử dụng thuật ngữ "play around" kể từ đó đã mở rộng sang nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả thể thao, khi nó có nghĩa là luyện tập hoặc thử nghiệm mà không có bất kỳ cuộc thi chính thức nào. Ngoài ra, cụm từ này có thể được sử dụng liên quan đến công việc, khi nó liên quan đến việc thử nghiệm các ý tưởng hoặc giải pháp mà không có quá nhiều căng thẳng hoặc áp lực. Tóm lại, nguồn gốc của "play around" có thể bắt nguồn từ những lần sử dụng ban đầu của "play around with," và ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc thiếu sự nghiêm túc, mục đích hoặc cấu trúc trong các hoạt động mang lại niềm vui hoặc phương tiện để giết thời gian. Tính linh hoạt của nó đã dẫn đến việc sử dụng nó trong nhiều bối cảnh khác nhau ngoài các trò chơi của trẻ em, chẳng hạn như trong thể thao và môi trường làm việc.

namespace

to behave or treat something in a careless way

cư xử hoặc đối xử với cái gì đó một cách bất cẩn

Ví dụ:
  • Don't play around with my tools!

    Đừng đùa giỡn với dụng cụ của tôi!

to have a sexual relationship with somebody, usually with somebody who is not your usual partner

có quan hệ tình dục với ai đó, thường là với người không phải là bạn tình thường xuyên của bạn

Ví dụ:
  • Her husband is always playing around.

    Chồng cô ấy lúc nào cũng chơi bời.