Định nghĩa của từ sporting

sportingadjective

thể thao

/ˈspɔːtɪŋ//ˈspɔːrtɪŋ/

Từ "sporting" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desport", có nghĩa là "giải trí, vui chơi". Từ này phát triển thành "sport" trong tiếng Anh, ban đầu ám chỉ bất kỳ loại trò tiêu khiển hoặc giải trí nào. Theo thời gian, "sport" đã gắn liền với các hoạt động thể chất và thi đấu. Thuật ngữ "sporting" được dùng để mô tả những người tham gia vào các hoạt động này, nhấn mạnh đến sự chơi đẹp, kỹ năng và hành vi đạo đức của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) thể thao; thích thể thao

examplea sporting man: người thích thể thao

meaningthượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảm

namespace

connected with sports

kết nối với thể thao

Ví dụ:
  • a major sporting event

    một sự kiện thể thao lớn

  • a range of sporting activities

    một loạt các hoạt động thể thao

  • His main sporting interests are golf and tennis.

    Sở thích thể thao chính của anh là chơi gôn và quần vợt.

  • a store selling sporting goods

    một cửa hàng bán đồ thể thao

  • The stadium was filled with excited fans for the sporting event of the year.

    Sân vận động chật kín người hâm mộ háo hức chờ đợi sự kiện thể thao của năm.

fair and generous in your treatment of other people, especially in a game or sport

công bằng và rộng lượng trong cách đối xử với người khác, đặc biệt là trong trò chơi hoặc môn thể thao

Ví dụ:
  • The game was played in a very sporting spirit.

    Trận đấu đã diễn ra với tinh thần rất thể thao.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a sporting chance
a reasonable chance of success