Định nghĩa của từ planning permission

planning permissionnoun

giấy phép quy hoạch

/ˈplænɪŋ pəmɪʃn//ˈplænɪŋ pərmɪʃn/

Cụm từ "planning permission" bắt nguồn từ hệ thống quy hoạch đô thị và nông thôn của Vương quốc Anh, được thành lập vào cuối những năm 1940. Hệ thống này nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển có trật tự và bền vững của các khu vực đô thị bằng cách đảm bảo rằng các tòa nhà và khu phát triển mới phù hợp với các chiến lược quy hoạch của địa phương và quốc gia. Thuật ngữ "planning permission" đề cập đến quy trình mà chính phủ cấp phép cho một dự án xây dựng hoặc phát triển được đề xuất. Trước khi bắt đầu xây dựng, phải nộp đơn xin cấp phép quy hoạch cho cơ quan quy hoạch địa phương, nơi đánh giá đề xuất theo các chính sách và hướng dẫn quy hoạch khác nhau. Cơ quan có thể cấp phép, áp đặt các điều kiện hoặc từ chối đơn xin cấp phép hoàn toàn, tùy thuộc vào các yếu tố như tác động đến môi trường, giao thông và di sản địa phương. Khái niệm cấp phép quy hoạch kể từ đó đã lan rộng sang các quốc gia khác áp dụng các chế độ quy hoạch tương tự, vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó mặc dù có sự khác biệt về chính sách và thuật ngữ. Tóm lại, thuật ngữ "planning permission" bao hàm nguyên tắc phê duyệt trước cho các dự án phát triển mới, duy trì sự cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng và bảo vệ lợi ích công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • The developers submitted their plans for the new shopping center to the local council in hopes of obtaining planning permission.

    Các nhà phát triển đã nộp kế hoạch xây dựng trung tâm mua sắm mới lên hội đồng địa phương với hy vọng xin được giấy phép quy hoạch.

  • The renovation of the historic building required strict adherence to the planning permission granted by the heritage authority.

    Việc cải tạo tòa nhà lịch sử này đòi hỏi phải tuân thủ nghiêm ngặt giấy phép quy hoạch do cơ quan quản lý di sản cấp.

  • After months of delays, the architect finally received the planning permission needed to proceed with the construction of the skyscraper.

    Sau nhiều tháng trì hoãn, cuối cùng kiến ​​trúc sư cũng nhận được giấy phép quy hoạch cần thiết để tiến hành xây dựng tòa nhà chọc trời.

  • The planning permission for the apartment complex was granted subject to certain conditions, such as preserving the nearby parkland and providing affordable housing units.

    Giấy phép quy hoạch cho khu chung cư được cấp theo một số điều kiện nhất định, chẳng hạn như bảo tồn công viên gần đó và cung cấp nhà ở giá rẻ.

  • The homeowner was surprised when their request for a smallyard extension was denied planning permission due to concerns over the impact on the neighbourhood's character.

    Chủ nhà đã rất ngạc nhiên khi yêu cầu mở rộng sân nhỏ của họ bị từ chối cấp phép quy hoạch do lo ngại về tác động đến đặc điểm của khu phố.

  • The entrepreneur's plans for the rooftop restaurant were met with enthusiasm by the planning commission, leading to a swift approval process.

    Kế hoạch xây dựng nhà hàng trên sân thượng của doanh nhân này đã được ủy ban quy hoạch nhiệt tình ủng hộ và nhanh chóng được phê duyệt.

  • The developer's plans to rezone the land for commercial use were denied planning permission, citing concerns over the potential increase in traffic and noise.

    Kế hoạch phân vùng lại đất để sử dụng cho mục đích thương mại của nhà phát triển đã bị từ chối cấp phép quy hoạch, với lý do lo ngại về khả năng gia tăng lưu lượng giao thông và tiếng ồn.

  • The architect's concept drawings for the eco-friendly housing development received unanimous support from the planning commission, earning the project planning permission in record time.

    Bản vẽ ý tưởng của kiến ​​trúc sư về dự án nhà ở thân thiện với môi trường đã nhận được sự ủng hộ nhất trí từ ủy ban quy hoạch, giúp dự án được cấp phép quy hoạch trong thời gian kỷ lục.

  • The planning department advised the builders to revise their plans for the proposed high-rise tower in light of recent changes in zoning laws, requiring further studies and consultation.

    Bộ phận quy hoạch đã tư vấn cho các nhà xây dựng nên điều chỉnh lại kế hoạch xây dựng tòa tháp cao tầng theo những thay đổi gần đây trong luật phân vùng, đòi hỏi phải nghiên cứu và tham vấn thêm.

  • The property owner was delighted when her application for planning permission to convert the garage into a home office was approved, which would add considerable value to her property.

    Chủ sở hữu bất động sản rất vui mừng khi đơn xin cấp phép quy hoạch để cải tạo gara thành văn phòng tại nhà của bà được chấp thuận, điều này sẽ làm tăng đáng kể giá trị cho bất động sản của bà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches