Định nghĩa của từ city planning

city planningnoun

quy hoạch thành phố

/ˌsɪti ˈplænɪŋ//ˌsɪti ˈplænɪŋ/

Thuật ngữ "city planning" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi khái niệm thiết kế và phát triển đô thị bắt đầu phát triển. Bản thân từ "planning" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plan" có nghĩa là phác thảo hoặc bản vẽ. Trong bối cảnh phát triển thành phố, thuật ngữ "city planning" xuất hiện như một cách để mô tả quá trình thiết kế và triển khai các không gian, cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị một cách chiến lược và có hệ thống để đáp ứng nhu cầu của dân số ngày càng tăng và thúc đẩy các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường. Cụm từ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20, khi các thành phố phải vật lộn với những thách thức của công nghiệp hóa, nhập cư và đô thị hóa nhanh chóng. Ngày nay, quy hoạch đô thị được công nhận là một ngành học quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của hàng triệu người và định hình tương lai của các thành phố và cộng đồng của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The city's ambitious plan for sustainable development has garnered international acclaim for its innovative approach to city planning.

    Kế hoạch đầy tham vọng của thành phố về phát triển bền vững đã nhận được sự hoan nghênh của quốc tế vì cách tiếp cận sáng tạo trong quy hoạch đô thị.

  • The city planners have proposed a series of initiatives to address the increasing population density and improve the quality of life in urban areas.

    Các nhà quy hoạch đô thị đã đề xuất một loạt sáng kiến ​​nhằm giải quyết tình trạng mật độ dân số ngày càng tăng và cải thiện chất lượng cuộc sống ở khu vực thành thị.

  • The urban renewal project, aimed at revitalizing the city's inner-city neighborhoods, involves extensive city planning and community consultation.

    Dự án đổi mới đô thị, nhằm mục đích phục hồi các khu dân cư nội thành, bao gồm quy hoạch đô thị và tham vấn cộng đồng mở rộng.

  • The city council is deliberating over a new city planning scheme to facilitate the construction of tall buildings and high-density housing in central areas.

    Hội đồng thành phố đang cân nhắc về một kế hoạch quy hoạch thành phố mới nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các tòa nhà cao tầng và nhà ở mật độ cao ở các khu vực trung tâm.

  • The smart city initiative, which integrates technology and city planning to create cleaner, safer, and more efficient urban environments, is gathering momentum around the world.

    Sáng kiến ​​thành phố thông minh, tích hợp công nghệ và quy hoạch đô thị để tạo ra môi trường đô thị sạch hơn, an toàn hơn và hiệu quả hơn, đang nhận được sự ủng hộ trên toàn thế giới.

  • The city has allocated a significant portion of its budget for urban modification and renovation, including upgrading public transportation networks, roads, and bridges.

    Thành phố đã phân bổ một phần đáng kể ngân sách cho việc cải tạo và nâng cấp đô thị, bao gồm nâng cấp mạng lưới giao thông công cộng, đường sá và cầu.

  • The city planners' primary focus is on enhancing living conditions, making provision for green spaces, improving public amenities, and reducing the carbon footprint.

    Trọng tâm chính của các nhà quy hoạch đô thị là cải thiện điều kiện sống, tạo không gian xanh, cải thiện tiện ích công cộng và giảm lượng khí thải carbon.

  • The urban regeneration program, driven by the city planners, aims to transform derelict areas into community hubs that provide affordable housing, jobs, and retail opportunities.

    Chương trình tái thiết đô thị do các nhà quy hoạch thành phố thúc đẩy nhằm mục đích biến những khu vực bị bỏ hoang thành trung tâm cộng đồng, cung cấp nhà ở giá rẻ, việc làm và cơ hội bán lẻ.

  • The city plans to establish an urban farm district, comprising urban farms and green spaces, in an attempt to provide fresh produce, job opportunities, and reduce transportation costs.

    Thành phố có kế hoạch thành lập một khu trang trại đô thị, bao gồm các trang trại đô thị và không gian xanh, nhằm cung cấp nông sản tươi, cơ hội việc làm và giảm chi phí vận chuyển.

  • The vision document for the city includes a long-term plan for sustainable development that integrates economy, environment, and society, emphasizing education, culture, innovation, and infrastructure.

    Tài liệu tầm nhìn cho thành phố bao gồm một kế hoạch dài hạn cho phát triển bền vững, tích hợp kinh tế, môi trường và xã hội, nhấn mạnh vào giáo dục, văn hóa, đổi mới và cơ sở hạ tầng.

Từ, cụm từ liên quan