danh từ
sán lá, sán gan (trong gan cừu)
to win by a fluke: may mà thắng
khoai tây bầu dục
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn
danh từ ((cũng) flue)
đầu càng mỏ neo
to win by a fluke: may mà thắng
đầu đinh ba (có mấu)
thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
may mắn
/fluːk//fluːk/Từ "fluke" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ "flukka" trong tiếng Bắc Âu cổ vào thế kỷ 14, có nghĩa là "cơ hội may mắn" hoặc "tai nạn". Trong thần thoại Bắc Âu, thần Freyr gắn liền với sự may mắn và thịnh vượng, và ngọn giáo của ông được cho là luôn trúng đích, ngay cả khi tình cờ. Từ "fluke" sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "fluke," và ban đầu ám chỉ một thành công may mắn hoặc bất ngờ. Theo thời gian, ý nghĩa của "fluke" được mở rộng để bao gồm một sự kiện hoặc hiện tượng bất ngờ, đột ngột, thường có lợi hoặc may mắn. Ví dụ: "The winner of the lottery won a major prize through a sheer fluke." Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh hàng hải để mô tả một vận may bất ngờ hoặc một khám phá may mắn, chẳng hạn như tìm thấy kho báu ẩn giấu hoặc phát hiện ra một nguồn tài nguyên có giá trị.
danh từ
sán lá, sán gan (trong gan cừu)
to win by a fluke: may mà thắng
khoai tây bầu dục
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn
danh từ ((cũng) flue)
đầu càng mỏ neo
to win by a fluke: may mà thắng
đầu đinh ba (có mấu)
thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
Sau khi đánh được cú hole-in-one trên sân golf, người chơi này gọi đó là sự may mắn và khẳng định rằng may mắn đóng vai trò quan trọng.
Diễn xuất mang tính biểu tượng của nam diễn viên trong phim này hoàn toàn là một sự may mắn, vì ban đầu anh đã thử vai cho một vai diễn khác.
Thị trường chứng khoán gần đây đã chứng kiến một số mức tăng bất ngờ, mà nhiều nhà phân tích mô tả là những đợt tăng giá bất ngờ và có khả năng đảo ngược.
Sự tiến bộ đột ngột của các vận động viên trong môn thể thao của họ được coi là hoàn toàn may mắn, vì trước đây họ không hề có dấu hiệu tiến bộ như vậy.
Nữ sinh này đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ mặc dù chỉ học trước đó vài ngày, cô cho rằng đó là một sự may mắn kỳ lạ, vì cô coi việc vượt qua một bài kiểm tra khó như vậy là một sự may mắn ngẫu nhiên.
Nhà xuất bản đã rất ngạc nhiên trước thành công ban đầu của cuốn tiểu thuyết vì họ nghĩ đó là sự may mắn và nghi ngờ liệu tác giả có thể lặp lại thành tích đó hay không.
Người trúng số đã vô cùng sửng sốt và không thể tin vào vận may của mình, coi việc trúng số chỉ là may mắn vì những con số được chọn hoàn toàn khác thường.
Sản phẩm mới nhất của công ty đã nhận được nhiều đánh giá tích cực, nhưng nhóm tiếp thị cảnh báo không nên cho rằng thành công này chỉ là may mắn, vì họ đã cẩn thận xây dựng định vị sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của người dùng cuối.
Buổi biểu diễn một bản giao hưởng hiếm khi được trình diễn của dàn nhạc đã thành công vang dội, khiến một số nhà phê bình nghi ngờ rằng đó có thể là một sự may mắn, vì dàn nhạc này trước đây đã phải vật lộn với những bản nhạc phức tạp.
Hiện tượng hiếm hoi cầu vồng kép lấp lánh với vô số màu sắc khiến người xem phải kinh ngạc mà không biết rằng đó có thể chỉ là sự may mắn do sự kết hợp đúng đắn của các điều kiện khí quyển.
All matches