the work or jobs that you have done in your life so far
công việc hoặc những công việc mà bạn đã làm trong cuộc sống của bạn cho đến nay
- The opportunities available will depend on your previous work experience and qualifications.
Các cơ hội hiện có sẽ phụ thuộc vào kinh nghiệm làm việc trước đây và trình độ chuyên môn của bạn.
- What kind of work experience do you have?
Bạn có kinh nghiệm làm việc nào?
a period of time that a young person, especially a student, spends working in a company as a form of training
khoảng thời gian mà một người trẻ, đặc biệt là sinh viên, dành để làm việc trong một công ty như một hình thức đào tạo
- Students do work experience in local firms.
Sinh viên được thực tập tại các công ty địa phương.
- He's doing a month's unpaid work experience with an engineering company.
Anh ấy đang có một tháng thực tập không lương tại một công ty kỹ thuật.
Từ, cụm từ liên quan