Định nghĩa của từ product placement

product placementnoun

vị trí sản phẩm

/ˌprɒdʌkt ˈpleɪsmənt//ˌprɑːdʌkt ˈpleɪsmənt/

Thuật ngữ "product placement" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1980, được các công ty quảng cáo đặt ra như một cách để quảng bá thương hiệu theo cách tinh tế hơn và ít gây gián đoạn hơn so với các hình thức quảng cáo truyền thống. Vị trí sản phẩm đề cập đến việc kết hợp có chủ ý một thương hiệu hoặc sản phẩm vào cốt truyện, bối cảnh hoặc lời thoại của một bộ phim, chương trình truyền hình, trò chơi điện tử hoặc các hình thức phương tiện truyền thông khác, để tăng mức độ hiển thị và hấp dẫn đối với khán giả. Ý tưởng là tạo ra sự tích hợp hữu cơ và tự nhiên hơn của thương hiệu vào câu chuyện, thay vì khiến nó giống như một thông điệp quảng cáo xâm phạm. Do đó, vị trí sản phẩm đã trở thành nguồn doanh thu đáng kể cho các công ty truyền thông và thương hiệu, với ước tính cho thấy nó đã tạo ra hơn 10 tỷ đô la trên toàn cầu chỉ riêng trong năm 2019.

namespace
Ví dụ:
  • In the latest blockbuster movie, there was a prominent product placement of a popular brand of cola in several decisive scenes, which is sure to increase the company's sales.

    Trong bộ phim bom tấn mới nhất, có một cảnh quay nổi bật về một thương hiệu nước giải khát cola nổi tiếng, chắc chắn sẽ làm tăng doanh số của công ty.

  • The car manufacturer's product placement strategy seems to be working wonders as their sports car was featured prominently in a thrilling chase sequence in the action-packed thriller movie.

    Chiến lược đưa sản phẩm vào phim của nhà sản xuất ô tô dường như đang phát huy hiệu quả khi chiếc xe thể thao của họ xuất hiện nổi bật trong cảnh rượt đuổi gay cấn trong bộ phim hành động ly kỳ này.

  • The television series known for its realistic portrayal of life has garnered much attention for its natural and accurate product placements.

    Bộ phim truyền hình nổi tiếng với cách miêu tả chân thực về cuộc sống đã thu hút được nhiều sự chú ý vì cách đưa sản phẩm vào phim một cách tự nhiên và chính xác.

  • In the hit TV show, the lead character was often seen using and endorsing a specific brand of headphones, which has led to a significant increase in sales for the company.

    Trong chương trình truyền hình ăn khách này, nhân vật chính thường được nhìn thấy sử dụng và quảng cáo cho một thương hiệu tai nghe cụ thể, điều này đã giúp doanh số của công ty tăng đáng kể.

  • The brand's product placement strategy was highly effective in the sporting event as their products featured prominently in the player's kits and in the stadium's branding.

    Chiến lược đặt sản phẩm của thương hiệu này cực kỳ hiệu quả trong sự kiện thể thao này vì sản phẩm của họ xuất hiện nổi bật trên trang phục của cầu thủ và thương hiệu của sân vận động.

  • The historical drama series has utilized product placement effectively to transport the audiences to an era where the products were popular, giving the viewers a realistic and immersive experience.

    Bộ phim truyền hình lịch sử này đã sử dụng hiệu quả phương pháp đặt sản phẩm vào phim để đưa khán giả trở về thời đại mà các sản phẩm này rất được ưa chuộng, mang đến cho người xem trải nghiệm chân thực và sống động.

  • The reality show host's endorsement of the products through product placements in the show has helped the brand to reach a larger audience.

    Sự chứng thực của người dẫn chương trình truyền hình thực tế đối với sản phẩm thông qua việc đưa sản phẩm vào chương trình đã giúp thương hiệu tiếp cận được lượng khán giả lớn hơn.

  • The music video featured the brand's electronic products as a part of the celebrity artist's setup, which is sure to attract the brand's devoted followers.

    Video ca nhạc có sự góp mặt của các sản phẩm điện tử của thương hiệu trong bối cảnh nghệ sĩ nổi tiếng, chắc chắn sẽ thu hút được những người hâm mộ trung thành của thương hiệu.

  • The product placement strategy was tactfully executed in the popular crime drama TV series, where the lead character was often seen using the company's gadgets, which has helped the company to increase their market share.

    Chiến lược đưa sản phẩm vào phim đã được thực hiện khéo léo trong loạt phim truyền hình tội phạm nổi tiếng này, trong đó nhân vật chính thường được nhìn thấy sử dụng các tiện ích của công ty, điều này đã giúp công ty tăng thị phần.

  • The latest comic book movie has had a series of blockbuster product placements, which has set a trend for future movies in the genre, and the brands featured in the movie are sure to benefit from the exposure.

    Bộ phim truyện tranh mới nhất này có một loạt các sản phẩm bom tấn được đưa vào quảng cáo, tạo nên xu hướng cho các bộ phim tương lai cùng thể loại, và các thương hiệu xuất hiện trong phim chắc chắn sẽ được hưởng lợi từ sự quảng bá này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches