Định nghĩa của từ placement test

placement testnoun

kiểm tra xếp lớp

/ˈpleɪsmənt test//ˈpleɪsmənt test/

Thuật ngữ "placement test" có nguồn gốc từ hệ thống giáo dục để đánh giá trình độ học vấn và trình độ học tập phù hợp của học sinh vào học tại một cơ sở giáo dục mà không có kiến ​​thức trước về chương trình giảng dạy. Các bài kiểm tra này được thiết kế để đánh giá trình độ kỹ năng của học sinh trong một môn học hoặc ngôn ngữ cụ thể để đảm bảo rằng các em được xếp vào đúng khóa học hoặc trình độ học tập trong cơ sở giáo dục. Thực hành này nhằm mục đích đảm bảo rằng học sinh nhận được sự thử thách và hỗ trợ phù hợp cần thiết để thành công trong việc theo đuổi học tập của mình mà không bị quá tải hoặc không được phục vụ đầy đủ bởi các khóa học của mình. Thuật ngữ "placement test" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1960 và 1970 khi sự phổ biến của các bài kiểm tra chuẩn hóa ngày càng tăng trong các cơ sở giáo dục. Hiện nay, đây là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong thế giới học thuật, được sử dụng ở nhiều cấp độ giáo dục khác nhau từ tiểu học đến các cơ sở giáo dục đại học trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • After completing the placement test, Sarah was confident about her English skills and realized she would be placed in an advanced reading and writing class.

    Sau khi hoàn thành bài kiểm tra xếp lớp, Sarah tự tin vào khả năng tiếng Anh của mình và nhận ra rằng cô sẽ được xếp vào lớp đọc và viết nâng cao.

  • The math placement test was challenging for Mark, but he felt relieved when he learned he would be placed in the appropriate algebra course for his grade level.

    Bài kiểm tra xếp lớp toán khá khó đối với Mark, nhưng cậu cảm thấy nhẹ nhõm khi biết mình sẽ được xếp vào khóa đại số phù hợp với trình độ của mình.

  • Anna was surprised when she found out that her language placement test results placed her in a beginner's French class instead of the intermediate level she expected.

    Anna đã rất ngạc nhiên khi biết rằng kết quả bài kiểm tra trình độ ngôn ngữ của cô lại xếp cô vào lớp tiếng Pháp dành cho người mới bắt đầu thay vì trình độ trung cấp như cô mong đợi.

  • The science placement test determined that Kim's knowledge was sufficient for her to enroll in the honors biology course.

    Bài kiểm tra xếp lớp khoa học đã xác định rằng kiến ​​thức của Kim đủ để cô bé được đăng ký vào khóa học sinh học danh dự.

  • Despite studying hard for the chemistry placement test, Eric was placed in a remedial chemistry course due to his low score.

    Mặc dù đã học rất chăm chỉ cho bài kiểm tra xếp lớp môn hóa, Eric vẫn được xếp vào khóa học hóa học bổ trợ vì điểm thấp.

  • Following the placement test, Maya understood that she had a strong foundation in social sciences and would be placed in a higher-level class than she originally anticipated.

    Sau bài kiểm tra xếp lớp, Maya hiểu rằng cô có nền tảng vững chắc về khoa học xã hội và sẽ được xếp vào lớp có trình độ cao hơn so với dự kiến ​​ban đầu.

  • After the foreign language placement test, Michael discovered that he would need to take a few introductory classes before moving on to more complex language courses.

    Sau bài kiểm tra đánh giá trình độ ngoại ngữ, Michael phát hiện ra rằng anh sẽ cần phải học một vài lớp cơ bản trước khi chuyển sang các khóa học ngôn ngữ phức tạp hơn.

  • The placement test for the writing center determined that Brian's writing skills were already advanced, and he didn't need to participate in the regular writing workshops.

    Bài kiểm tra đánh giá năng lực viết của trung tâm đã xác định rằng kỹ năng viết của Brian đã ở mức nâng cao và anh không cần phải tham gia các buổi hội thảo viết thông thường.

  • The English placement test confirmed that Maria had already grasped the basics of English grammar, and she was placed in an advanced grammar and composition class.

    Bài kiểm tra đánh giá trình độ tiếng Anh đã xác nhận rằng Maria đã nắm được những kiến ​​thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh và cô được xếp vào lớp ngữ pháp và viết nâng cao.

  • At the culmination of the psychology placement test, Zoe discovered that her prior studies matched the knowledge required for an upper-level psychology course.

    Vào thời điểm kết thúc bài kiểm tra đánh giá trình độ tâm lý, Zoe phát hiện ra rằng kiến ​​thức trước đây của cô phù hợp với yêu cầu về kiến ​​thức cần thiết cho khóa học tâm lý trình độ cao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches