Định nghĩa của từ work placement

work placementnoun

việc làm

/ˈwɜːk pleɪsmənt//ˈwɜːrk pleɪsmənt/

Thuật ngữ "work placement" là một cụm từ thường được sử dụng trong các tổ chức giáo dục, đặc biệt là trong các chương trình có yếu tố thực hành. Thuật ngữ này đề cập đến trải nghiệm học tập trong đó sinh viên dành một khoảng thời gian nhất định, thường là vài tuần đến vài tháng, trong môi trường làm việc thực tế có liên quan đến lĩnh vực học tập của họ. Chương trình đào tạo thực hành này cho phép sinh viên áp dụng kiến ​​thức học thuật đã học trên lớp vào thực tế, có được các kỹ năng chuyên ngành và nâng cao khả năng tuyển dụng sau khi tốt nghiệp. Do đó, các đợt thực tập cung cấp cơ hội có giá trị cho sinh viên kết nối với các nhà tuyển dụng tiềm năng, xây dựng mạng lưới chuyên môn và phát triển sự hiểu biết tốt hơn về các yêu cầu và động lực của ngành hoặc nghề nghiệp mà họ đã chọn. Hơn nữa, các đợt thực tập có thể mang lại lợi ích cho các tổ chức chủ nhà bằng cách cung cấp cho họ những người lao động nhiệt tình và năng động, những người có thể đưa ra những góc nhìn mới mẻ, ý tưởng mới và hỗ trợ tạm thời với chi phí tối thiểu, đồng thời đóng góp vào các nỗ lực thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp bằng cách hỗ trợ giáo dục và đào tạo thế hệ chuyên gia tiếp theo. Cuối cùng, các đợt thực tập là giải pháp đôi bên cùng có lợi cho tất cả mọi người tham gia, trao quyền cho sinh viên học tập và phát triển đồng thời cung cấp cho các tổ chức các nguồn lực có giá trị theo cách riêng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • During my final year of university, I secured a work placement at a prominent marketing agency to gain practical experience in my chosen field.

    Trong năm cuối đại học, tôi đã tìm được việc làm tại một công ty tiếp thị nổi tiếng để có được kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực mình đã chọn.

  • The work placement program at my college provides students with the opportunity to apply their theoretical knowledge in real-world settings and develop valuable skills.

    Chương trình thực tập tại trường đại học của tôi mang đến cho sinh viên cơ hội áp dụng kiến ​​thức lý thuyết vào môi trường thực tế và phát triển các kỹ năng có giá trị.

  • The student work placement scheme at the hospital is a popular choice among nursing students as it allows them to gain clinical experience and puts them in a strong position when applying for graduate roles.

    Chương trình thực tập tại bệnh viện là lựa chọn phổ biến của sinh viên điều dưỡng vì nó cho phép họ có được kinh nghiệm lâm sàng và tạo cho họ một vị thế vững chắc khi ứng tuyển vào các vị trí sau đại học.

  • I'm currently on a work placement with a global engineering company, where I'm learning about their cutting-edge technology and gaining insights into their business operations.

    Hiện tại tôi đang thực tập tại một công ty kỹ thuật toàn cầu, nơi tôi được tìm hiểu về công nghệ tiên tiến của họ và hiểu sâu hơn về hoạt động kinh doanh của họ.

  • My work placement at the care home has been eye-opening, as I've gained a greater appreciation for the challenges faced by healthcare professionals every day.

    Quá trình thực tập tại viện dưỡng lão đã mở mang tầm mắt cho tôi, giúp tôi hiểu rõ hơn những thách thức mà các chuyên gia chăm sóc sức khỏe phải đối mặt hàng ngày.

  • Through my work placement, I've been fortunate enough to attend training sessions on advanced coding techniques and collaborate with experienced developers from various IT firms.

    Thông qua quá trình thực tập, tôi rất may mắn được tham dự các buổi đào tạo về kỹ thuật lập trình nâng cao và cộng tác với các nhà phát triển giàu kinh nghiệm từ nhiều công ty CNTT khác nhau.

  • Over the course of my work placement, I've been given increasing levels of responsibility and have been actively involved in project work, which has been incredibly satisfying.

    Trong suốt quá trình thực tập, tôi được giao ngày càng nhiều trách nhiệm và tích cực tham gia vào công việc dự án, điều này thực sự mang lại cho tôi sự thỏa mãn.

  • Many graduates consider work placements essential in today's competitive job market as they provide valuable networks and insights into the industry.

    Nhiều sinh viên tốt nghiệp coi việc thực tập là điều cần thiết trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay vì chúng cung cấp các mạng lưới quan hệ và hiểu biết có giá trị về ngành.

  • The work placement program at the law firm has been a unique opportunity for me to shadow experienced lawyers and gain insights into their day-to-day work.

    Chương trình thực tập tại công ty luật là cơ hội duy nhất để tôi được theo dõi các luật sư giàu kinh nghiệm và hiểu rõ hơn về công việc hàng ngày của họ.

  • Once my work placement has come to an end, I will be returning to my studies with a newfound sense of confidence and a deepened appreciation for the practical application of my coursework.

    Sau khi kỳ thực tập kết thúc, tôi sẽ quay lại việc học với sự tự tin mới và đánh giá cao hơn về tính ứng dụng thực tế của các khóa học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches