danh từ
sự cù, sự làm cho buồn buồn
my nose tickles: mũi ngưa ngứa buồn buồn
cảm giác buồn buồn (muốn cười)
the story tickles me: câu chuyện làm tôi buồn cười
ngoại động từ
cù
my nose tickles: mũi ngưa ngứa buồn buồn
làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn
the story tickles me: câu chuyện làm tôi buồn cười
kích thích
to tickle one's curiosity: kích thích tính tò mò