Định nghĩa của từ pigmented

pigmentedadjective

có sắc tố

/pɪɡˈmentɪd//pɪɡˈmentɪd/

Từ "pigmented" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pigmentum", có nghĩa là "màu sắc" hoặc "sơn". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "pigment" và dùng để chỉ chất tạo màu hoặc chất tạo màu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các chất hoặc các chất tạo ra màu sắc, chẳng hạn như sắc tố.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất màu, chất nhuộm

meaning(sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)

namespace
Ví dụ:
  • The reactivity of some dyes makes them highly pigmented, resulting in vivid colors in textiles.

    Khả năng phản ứng của một số thuốc nhuộm làm cho chúng có sắc tố cao, tạo ra màu sắc sống động trên hàng dệt may.

  • The anthocyanins in red grapes give their skins a deep, pigmented hue.

    Chất anthocyanin trong nho đỏ tạo cho vỏ nho một màu sắc đậm và rực rỡ.

  • Her skin is naturally pigmented due to genetics, requiring less sunscreen to prevent sunburn.

    Làn da của cô có sắc tố tự nhiên do di truyền, cần ít kem chống nắng hơn để ngăn ngừa cháy nắng.

  • The rich, pigmented color of the Ming Dynasty ceramics in the museum exhibition is a testament to the skill of the ancient craftsmen.

    Màu sắc phong phú, rực rỡ của đồ gốm thời nhà Minh trong triển lãm của bảo tàng là minh chứng cho kỹ năng của những người thợ thủ công thời xưa.

  • The artist's use of highly pigmented paints in her latest series creates an intense, dramatic effect.

    Việc nghệ sĩ sử dụng các loại sơn có sắc tố cao trong loạt tác phẩm mới nhất của mình tạo nên hiệu ứng mãnh liệt và ấn tượng.

  • Acid rain accelerates the breakdown of buildings' pigmented surfaces, exposing them to the elements and causing further damage.

    Mưa axit làm tăng tốc độ phá hủy bề mặt sắc tố của tòa nhà, khiến chúng tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài và gây ra nhiều thiệt hại hơn.

  • Botanists study the pigmentation patterns of leaves to classify plant species based on their unique hues.

    Các nhà thực vật học nghiên cứu mô hình sắc tố của lá để phân loại các loài thực vật dựa trên màu sắc độc đáo của chúng.

  • The brown pigmentation of the timber giraffe's black spots is the result of melanin, not simply a lack of fur.

    Sắc tố nâu của các đốm đen ở hươu cao cổ là kết quả của melanin, không chỉ đơn thuần là do thiếu lông.

  • The striking, warm tones of autumn leaves are caused by the vibrant pigments they contain.

    Những tông màu ấm áp, nổi bật của lá mùa thu là do các sắc tố sống động có trong lá.

  • Her costume for the play was designed to have brightly pigmented hues, standing out against the dim lighting of the theater.

    Trang phục của cô cho vở kịch được thiết kế với tông màu rực rỡ, nổi bật trong ánh sáng mờ ảo của nhà hát.