Định nghĩa của từ pig iron

pig ironnoun

gang

/ˈpɪɡ aɪən//ˈpɪɡ aɪərn/

Thuật ngữ "pig iron" bắt nguồn từ cuộc Cách mạng Công nghiệp vào cuối những năm 1700 và đầu những năm 1800, khi sắt được sản xuất hàng loạt lần đầu tiên. Quặng sắt thường được trộn với các vật liệu khác, chẳng hạn như than và đá vôi, sau đó được nung trong lò cao cho đến khi nóng chảy thành trạng thái nóng chảy. Sắt lỏng thu được, được gọi là "kim loại nóng", sau đó được đổ vào khuôn để tạo thành các hình dạng rắn. Trong quá trình đúc, sắt có thể khá khó xử lý do bản chất nóng chảy và dính của nó. Do đó, công nhân thường đổ sắt vào các máng gỗ lớn gọi là "lợn", sau đó dễ dàng vận chuyển và thao tác. Các thỏi được tạo thành từ kim loại nóng chảy trông giống như hình dạng của những con lợn khi ở trong các máng gỗ đó, tạo ra thuật ngữ "pig iron," vì hình dạng kim loại này thực sự là "pig" cho quy trình đúc sắt. Ngày nay, gang vẫn được sử dụng làm thành phần chính trong sản xuất thép vì hàm lượng carbon cao của nó khiến nó trở nên lý tưởng để chế biến thêm. Tuy nhiên, các nhà máy thép hiện đại đã thay thế máng gỗ bằng các phương pháp xử lý sắt nóng chảy tinh vi hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The steel mill converted the raw pig iron into ingots for further processing.

    Nhà máy thép chuyển đổi gang thô thành thỏi để chế biến tiếp.

  • The foundry used the abundant supply of pig iron to cast various metal objects.

    Xưởng đúc đã sử dụng nguồn cung cấp gang dồi dào để đúc nhiều đồ vật bằng kim loại khác nhau.

  • The blacksmith took molten pig iron and fashioned it into horseshoes and other metal wares.

    Người thợ rèn lấy gang nóng chảy và nặn thành móng ngựa và các đồ kim loại khác.

  • The miners transported the recently excavated ore to the blast furnace to create pig iron.

    Những người thợ mỏ vận chuyển quặng mới khai thác đến lò cao để tạo ra gang.

  • Without the availability of pig iron, the steel industry would come to a grinding halt.

    Nếu không có nguồn cung cấp gang, ngành công nghiệp thép sẽ phải dừng hoạt động.

  • The ironworks produced pig iron by heating iron ore and carbonxide in a blast furnace.

    Nhà máy luyện sắt sản xuất gang bằng cách nung quặng sắt và cacbon oxit trong lò cao.

  • The manufacturer of cast iron products like cookware and stove parts relied heavily on pig iron as their raw material.

    Nhà sản xuất các sản phẩm gang như đồ nấu nướng và các bộ phận bếp chủ yếu dựa vào gang làm nguyên liệu thô.

  • As an essential material, pig iron represented a significant portion of the steel manufacturer's total costs.

    Là một vật liệu thiết yếu, gang chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí của nhà sản xuất thép.

  • During the industrial revolution, many progressed from working with iron castings to pig iron for greater efficiency and profitability.

    Trong cuộc cách mạng công nghiệp, nhiều người đã chuyển từ làm việc với gang đúc sang gang thỏi để có hiệu quả và lợi nhuận cao hơn.

  • Today, despite the rise of alternatives, pig iron remains a crucial component in many industrial applications.

    Ngày nay, bất chấp sự xuất hiện của nhiều loại vật liệu thay thế, gang vẫn là thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.