Định nghĩa của từ player piano

player pianonoun

đàn piano tự động

/ˌpleɪə piˈænəʊ//ˌpleɪər piˈænəʊ/

Thuật ngữ "player piano" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một bước tiến công nghệ đột phá trong thế giới âm nhạc. Trước đó, đàn piano chỉ có khả năng tạo ra âm nhạc khi được con người chơi. Tuy nhiên, vào năm 1876, một giáo sư âm nhạc tên là Sebastian Johann Baptist Erard đã cấp bằng sáng chế cho một cơ chế cho phép đàn piano tự chơi nhạc. Phát minh của Erard, mà ông gọi là "pianola", bao gồm một cuộn giấy đục lỗ chứa một loạt các lỗ đục đại diện cho các nốt nhạc, cường độ và tương tác bàn đạp của một bản nhạc. Cuộn giấy được đưa vào đàn piano và một loạt các chốt sẽ đẩy vào các phím và bàn đạp, mô phỏng các chuyển động của một nghệ sĩ piano điêu luyện. Mặc dù đàn pianola của Erard là một bước đột phá đáng kể trong công nghệ âm nhạc, nhưng nó không phải là một thành công thương mại ngay lập tức. Phải đến những năm 1880, khi các công ty Mỹ bắt đầu sản xuất các thiết bị tương tự, thì đàn piano tự chơi mới thực sự trở nên phổ biến. Những thiết bị cải tiến này, được gọi là đàn piano tự chơi, cho phép ghi lại và phát lại các bản nhạc phức tạp hơn, và chúng trở nên cực kỳ phổ biến tại nhà, phòng hòa nhạc và các không gian công cộng khác. Thuật ngữ "player piano" sớm trở thành từ đồng nghĩa với những nhạc cụ tự động này và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả tác phẩm công nghệ âm nhạc mang tính biểu tượng này, một minh chứng cho di sản lâu dài và tác động lâu dài của nó đối với thế giới âm nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The antique player piano in the parlor adds a charming touch to the Victorian-themed decor.

    Chiếc đàn piano cổ trong phòng khách tạo thêm nét quyến rũ cho phong cách trang trí theo chủ đề thời Victoria.

  • My grandmother used to play Jazz records on her player piano in the evenings, and the sounds would linger in the air long after the music had stopped.

    Bà tôi thường chơi những bản nhạc Jazz trên cây đàn piano tự động vào buổi tối, và âm thanh của chúng vẫn còn văng vẳng trong không khí rất lâu sau khi bản nhạc đã dừng lại.

  • The player piano at the local music store attracted a crowd of curious onlookers who gathered to watch its intricate mechanism in action.

    Chiếc đàn piano tự chơi tại cửa hàng nhạc cụ địa phương đã thu hút đám đông người tò mò tụ tập để xem cơ chế phức tạp của nó hoạt động.

  • As a child, my grandfather would spend hours tinkering with the precise settings on his player piano to create his own unique compositions.

    Khi còn nhỏ, ông tôi thường dành hàng giờ mày mò cài đặt chính xác trên cây đàn piano tự động để tạo ra những bản nhạc độc đáo của riêng mình.

  • The player piano in the concert hall skillfully accompanied the string quartet's performance, weaving together a symphony of sound.

    Chiếc đàn piano tự động trong phòng hòa nhạc đã khéo léo đệm cho phần trình diễn của nhóm tứ tấu đàn dây, tạo nên một bản giao hưởng âm thanh.

  • The beloved player piano in the community center has been lovingly maintained by a dedicated group of volunteers, ensuring its continued use for future generations.

    Chiếc đàn piano tự chơi được yêu thích tại trung tâm cộng đồng đã được một nhóm tình nguyện viên tận tụy bảo dưỡng cẩn thận, đảm bảo nó sẽ tiếp tục được sử dụng cho các thế hệ tương lai.

  • The player piano on display at the vintage electronics museum holds a fascinating place in the evolution of music technology, preserving a piece of musical history for all to see.

    Chiếc đàn piano tự chơi được trưng bày tại bảo tàng điện tử cổ điển giữ một vị trí hấp dẫn trong quá trình phát triển của công nghệ âm nhạc, lưu giữ một phần lịch sử âm nhạc để mọi người cùng chiêm ngưỡng.

  • The player piano's use in the silent film era brought a new level of sophistication to the cinematic experience, providing a unique and captivating entertainment experience.

    Việc sử dụng đàn piano tự chơi trong kỷ nguyên phim câm đã mang đến một đẳng cấp tinh tế mới cho trải nghiệm điện ảnh, mang đến trải nghiệm giải trí độc đáo và hấp dẫn.

  • The intricate design and complex technology of the player piano makes it a sought-after item among serious collectors of antique music instruments.

    Thiết kế tinh xảo và công nghệ phức tạp của đàn piano tự chơi khiến nó trở thành một vật phẩm được săn đón trong giới sưu tập nhạc cụ cổ.

  • The melancholic melodies of the player piano at the empty bar created a somber atmosphere, reminding the patrons of times gone by.

    Những giai điệu buồn bã của cây đàn piano tự động ở quầy bar vắng tanh tạo nên bầu không khí u ám, gợi cho thực khách nhớ về thời đã qua.

Từ, cụm từ liên quan

All matches