Định nghĩa của từ grand piano

grand pianonoun

đàn piano lớn

/ˌɡrænd piˈænəʊ//ˌɡrænd piˈænəʊ/

Thuật ngữ "grand piano" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 để mô tả một loại đàn piano có mặt cộng hưởng và dây đàn lớn hơn so với các thiết kế nhỏ hơn, trước đó. Thuật ngữ "grand" ám chỉ đến quy mô và sự táo bạo của âm thanh của nhạc cụ, được coi là lớn và ấn tượng so với các phiên bản piano trước đó. Qua nhiều thế kỷ, đại dương cầm đã phát triển để trở thành biến thể mang tính biểu tượng và được săn đón nhất của nhạc cụ này. Kích thước và phạm vi âm sắc của nó cho phép tạo ra nhiều động lực và âm bội hơn, khiến nó trở nên hoàn hảo cho các tác phẩm nhạc cổ điển và lãng mạn. Ngày nay, đại dương cầm đã trở thành một phần không thể thiếu của dàn nhạc giao hưởng và thường được trưng bày trong các phòng hòa nhạc trên khắp thế giới. Mặc dù đàn piano đã có từ đầu những năm 1700, nhưng phải đến khi các tác phẩm của nhà soạn nhạc người Ý Luigi Boccherini ra đời vào cuối những năm 1780, đại dương cầm mới thực sự trở nên nổi tiếng. Boccherini đã kết hợp các nhạc cụ bàn phím truyền thống là đàn harpsichord và đàn clavichord với thiết kế đàn piano mới nổi để tạo ra một loại nhạc năng động và biểu cảm hơn. Từ đó, đàn grand piano đã trở thành biểu tượng của sự tinh tế, tinh tế và văn hóa cao. Sự hùng vĩ của nó tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhạc sĩ và quyến rũ khán giả. Tóm lại, thuật ngữ "grand piano" nói lên sự hùng vĩ và uy nghiêm của chính nhạc cụ này, một minh chứng cho di sản lâu dài của phát minh ra đàn piano cách đây gần ba trăm năm.

namespace
Ví dụ:
  • The concert pianist gracefully moved her hands across the keys of the grand piano, coaxing rich and resonant tones from its wooden depths.

    Nghệ sĩ dương cầm hòa nhạc duyên dáng di chuyển đôi tay trên các phím đàn đại dương cầm, tạo ra những âm thanh phong phú và vang vọng từ lớp gỗ sâu bên trong đàn.

  • The grand piano occupied a prominent position in the center of the concert hall, its polished surface shimmering in the glow of the stage lights.

    Chiếc đại dương cầm chiếm vị trí nổi bật ở trung tâm phòng hòa nhạc, bề mặt được đánh bóng của nó lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.

  • The sound of the grand piano filled the room, the notes reverberating through the air with a depth and richness that left the audience spellbound.

    Âm thanh của cây đại dương cầm tràn ngập căn phòng, những nốt nhạc vang vọng trong không khí với độ sâu và phong phú khiến khán giả như bị mê hoặc.

  • The music teacher sat at the grand piano, patiently guiding her students through the intricacies of Beethoven's "Moonlight Sonata."

    Cô giáo dạy nhạc ngồi bên cây đại dương cầm, kiên nhẫn hướng dẫn học sinh của mình tìm hiểu những nét phức tạp của bản "Sonata Ánh trăng" của Beethoven.

  • The grand piano served as the focal point of the intimate cocktail party, its hypnotic melody providing a soothing background to the guests' conversations.

    Chiếc đại dương cầm là điểm nhấn của bữa tiệc cocktail thân mật, giai điệu thôi miên của nó tạo nên bầu không khí nhẹ nhàng cho những cuộc trò chuyện của khách mời.

  • The professional musician tuned his grand piano with meticulous care, ensuring that every note was in perfect harmony with the others.

    Người nhạc sĩ chuyên nghiệp đã lên dây đàn đại dương cầm của mình một cách tỉ mỉ, đảm bảo rằng mọi nốt nhạc đều hòa hợp hoàn hảo với nhau.

  • The vintage grand piano cascaded a steady stream of lush chords, as the jazz pianist improvised a scintillating solo surrounded by a quartet of talented musicians.

    Chiếc đại dương cầm cổ điển tạo ra một dòng hợp âm du dương, trong khi nghệ sĩ piano nhạc jazz ngẫu hứng chơi một bản độc tấu tuyệt vời, được đệm bởi một nhóm tứ tấu nhạc sĩ tài năng.

  • The grand piano sat in the corner of the parlor, a silent testament to the habits of the music-loving family who once lived there.

    Chiếc đại dương cầm được đặt ở góc phòng khách, như một minh chứng thầm lặng cho thói quen của gia đình yêu âm nhạc từng sống ở đó.

  • The grand piano's pedals, finely crafted and responsive, allowed the musician to achieve a range of dynamics and tones, from a delicate whisper to a thunderous roar.

    Bàn đạp của cây đại dương cầm được chế tác tinh xảo và nhạy bén, cho phép nhạc công đạt được nhiều mức độ động và âm sắc khác nhau, từ tiếng thì thầm nhẹ nhàng đến tiếng gầm rú dữ dội.

  • The grand piano commanded respect and admiration, a classic symbol of the elegance, refinement, and sophistication that it embodied.

    Đàn đại dương cầm được tôn trọng và ngưỡng mộ, là biểu tượng cổ điển của sự thanh lịch, tinh tế và phức tạp mà nó thể hiện.

Từ, cụm từ liên quan