Định nghĩa của từ upright piano

upright pianonoun

đàn piano đứng

/ˌʌpraɪt piˈænəʊ//ˌʌpraɪt piˈænəʊ/

Thuật ngữ "upright piano" dùng để chỉ một loại đàn piano có đặc điểm là định hướng theo chiều dọc, trái ngược với đại dương cầm nằm ngang. Nguồn gốc của từ "upright" trong ngữ cảnh này đề cập đến vị trí của các phím và dây đàn trong đàn piano, được căn chỉnh theo chiều dọc. Các phím đàn được kết nối với các thanh gỗ gọi là cờ xoay xuống hoặc cán búa, sau đó đánh vào các dây đàn tạo ra âm thanh. Khi nghệ sĩ piano nhấn một phím, cán búa tương ứng sẽ được nâng lên và các cờ xoay xuống sẽ hoạt động, cho phép búa đập vào dây đàn và tạo ra âm thanh. Định hướng theo chiều dọc của dây đàn cho phép thiết kế nhỏ gọn, giúp đàn piano thẳng đứng tiết kiệm không gian hơn so với đại dương cầm, loại rộng hơn nhiều. Đàn piano thẳng đứng cũng thường được gọi là đàn piano thẳng đứng, đàn piano hoạt động theo chiều dọc hoặc đàn piano hoạt động theo chiều thẳng đứng, tùy thuộc vào cơ chế cụ thể được sử dụng để truyền tín hiệu đầu vào của nghệ sĩ piano đến các dây đàn.

namespace
Ví dụ:
  • The concert pianist gently pressed her fingers against the keys of the upright piano, coaxing resonant notes from the instrument.

    Nghệ sĩ dương cầm nhẹ nhàng ấn ngón tay vào phím đàn piano thẳng đứng, tạo ra những nốt nhạc cộng hưởng từ nhạc cụ.

  • The music teacher instructed her students to place their hands on the keyboard of the upright piano with proper posture, promoting both technique and health.

    Giáo viên âm nhạc hướng dẫn học sinh đặt tay lên bàn phím đàn piano thẳng đứng ở tư thế thích hợp, giúp nâng cao cả kỹ thuật và sức khỏe.

  • The jazz band leader placed his hands on the keys of the upright piano and struck a solitary chord, signaling for the saxophonists and trumpeters to join in.

    Người chỉ huy ban nhạc jazz đặt tay lên phím đàn piano thẳng đứng và đánh một hợp âm duy nhất, ra hiệu cho nghệ sĩ saxophone và kèn trumpet cùng chơi.

  • The upright piano in the living room provided a cozy ambiance to the apartment, its classical charm winding itself into the decor.

    Chiếc đàn piano thẳng đứng trong phòng khách mang đến bầu không khí ấm cúng cho căn hộ, nét quyến rũ cổ điển của nó hòa vào phong cách trang trí.

  • After years of playing an upright piano, the fingers of the composer danced effortlessly over the ivory and black keys, weaving exquisite harmonies.

    Sau nhiều năm chơi đàn piano thẳng đứng, những ngón tay của nhà soạn nhạc nhảy múa một cách dễ dàng trên các phím ngà và đen, tạo nên những giai điệu tinh tế.

  • The aspiring pianist eyed the polished surface of the upright piano with deep concentration, her fingers poised on the keys as she awaited her music teacher's cues.

    Cô nghệ sĩ piano đầy tham vọng chăm chú nhìn vào bề mặt bóng loáng của cây đàn piano thẳng đứng, những ngón tay đặt trên phím đàn trong khi chờ đợi tín hiệu từ giáo viên dạy nhạc.

  • The upright piano stood like a sentinel in the church, its sound rising as a comforting whisper in the midst of devout hymns.

    Chiếc đàn piano đứng sừng sững như một người lính canh trong nhà thờ, âm thanh của nó vang lên như lời thì thầm an ủi giữa những bài thánh ca sùng đạo.

  • The upright piano remained undaunted as the newcomer in the recording studio, assertively lending depth and richness to the track.

    Đàn piano thẳng đứng vẫn không hề nao núng khi xuất hiện trong phòng thu âm, mạnh mẽ mang đến chiều sâu và sự phong phú cho bản nhạc.

  • The antique upright piano radiated a warm glow, its aged woody scent wafting through the air as the pianist's hands skimmed its keys.

    Chiếc đàn piano thẳng đứng cổ điển tỏa ra ánh sáng ấm áp, mùi gỗ lâu năm thoang thoảng trong không khí khi bàn tay của nghệ sĩ piano lướt nhẹ trên các phím đàn.

  • The upright piano stood tall, proud, and unrelenting through the ebbs and flows of the decades, remaining a steadfast partner to its players.

    Chiếc đàn piano đứng thẳng đứng, kiêu hãnh và kiên cường vượt qua mọi thăng trầm của nhiều thập kỷ, vẫn là người bạn đồng hành trung thành của người chơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches