Định nghĩa của từ mbira

mbiranoun

hát

/əmˈbɪərə//əmˈbɪrə/

Mbira, còn được gọi là đàn piano ngón tay cái, là một nhạc cụ truyền thống thường thấy trong các nền văn hóa châu Phi. Nguồn gốc của từ "mbira" có thể bắt nguồn từ tiếng Shona, được nói ở Zimbabwe và các quốc gia lân cận. Có một số nghĩa gắn liền với từ "mbira", nhưng trong bối cảnh cụ thể này, nó dùng để chỉ một nhạc cụ. Tên tiếng Shona có thể được dịch sang tiếng Anh là "nhạc cụ được gảy". Đây là một lời giải thích chính xác và dễ hiểu, vì nhạc cụ được chơi bằng cách gảy các phím kim loại hoặc gỗ, được gắn vào một bảng cộng hưởng bằng gỗ hoặc tre. Nhìn chung, thuật ngữ "mbira" cung cấp mối liên hệ giữa nhạc cụ và nơi xuất xứ của nó, cũng như mục đích dự kiến ​​của nó - tạo ra âm nhạc tuyệt đẹp đã được yêu thích qua nhiều thế hệ trong cộng đồng châu Phi.

namespace
Ví dụ:
  • The musician played a beautiful melody on his mbira, captivating the audience with its unique sound.

    Người nhạc sĩ đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp trên cây đàn mbira của mình, quyến rũ khán giả bằng âm thanh độc đáo của nó.

  • The mbira, also known as a thumb piano, is a traditional instrument commonly found in African music.

    Mbira, còn được gọi là đàn piano ngón tay cái, là một nhạc cụ truyền thống thường thấy trong âm nhạc châu Phi.

  • In Zimbabwean music, the mbira is often used in ceremonies and religious rituals.

    Trong âm nhạc Zimbabwe, mbira thường được sử dụng trong các buổi lễ và nghi lễ tôn giáo.

  • With intricate finger work and a steady rhythm, the mbira player created a hauntingly beautiful piece.

    Với những ngón tay điêu luyện và nhịp điệu đều đặn, người chơi đàn mbira đã tạo ra một bản nhạc đẹp đến ám ảnh.

  • The mbira was traditionally made from wooden boards and metal key tines that were plucked with the thumbs to produce different tones.

    Mbira theo truyền thống được làm từ những tấm gỗ và các ngạnh phím kim loại được gảy bằng ngón tay cái để tạo ra các âm thanh khác nhau.

  • The mbira has gained popularity outside of its cultural origins and is now used in a variety of modern music genres.

    Mbira ngày càng trở nên phổ biến ngoài phạm vi nguồn gốc văn hóa của nó và hiện được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc hiện đại.

  • During a traditional African dance ceremony, the mbira is often played alongside drums and other percussion instruments.

    Trong nghi lễ múa truyền thống của châu Phi, đàn mbira thường được chơi cùng với trống và các nhạc cụ gõ khác.

  • The mbira is known for its Sandburg-like quality, producing a warm and mellow sound that resonates deeply.

    Đàn Mbira nổi tiếng với chất lượng giống đàn Sandburg, tạo ra âm thanh ấm áp và êm dịu, vang vọng sâu lắng.

  • The mbira's unique and captivating sound has inspired many contemporary musicians to incorporate it into their own work.

    Âm thanh độc đáo và quyến rũ của đàn mbira đã truyền cảm hứng cho nhiều nhạc sĩ đương đại đưa nó vào tác phẩm của họ.

  • Combining the mbira with synthesizers and modern beats has led to a new and innovative fusion of traditional and modern music.

    Sự kết hợp giữa mbira với đàn tổng hợp và nhịp điệu hiện đại đã tạo nên sự kết hợp mới mẻ và sáng tạo giữa âm nhạc truyền thống và hiện đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches