Định nghĩa của từ set phrase

set phrasenoun

cụm từ đặt

/ˌset ˈfreɪz//ˌset ˈfreɪz/

Cụm từ "set phrase" là một thuật ngữ ngôn ngữ được dùng để mô tả một thành ngữ hoặc cụm từ thành ngữ thường dùng đã trở thành một phần cố định và có thể dự đoán được của tiếng Anh. Thuật ngữ "set" trong ngữ cảnh này đề cập đến một cái gì đó cố định hoặc được xác định trước, trong khi "phrase" đề cập đến một nhóm từ đúng ngữ pháp và có nghĩa khi nói hoặc viết cùng nhau. Các cụm từ cố định rất cần thiết trong giao tiếp tiếng Anh vì chúng bổ sung sắc thái, độ chính xác và sự đa dạng cho các văn bản viết và nói. Chúng đặc biệt quan trọng trong giáo dục tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai (ESL), nơi chúng giúp người học cải thiện kỹ năng trôi chảy và hiểu của mình. Việc sử dụng các cụm từ cố định cũng tạo điều kiện cho giao tiếp hiệu quả bằng cách giảm thời gian và công sức cần thiết để hình thành các câu gốc trong cuộc trò chuyện ngẫu hứng. Tóm lại, các cụm từ cố định giúp hợp lý hóa giao tiếp và thúc đẩy sự điềm tĩnh và tự tin ở người nói tiếng Anh bằng cách cung cấp quyền truy cập vào các biểu thức được thiết lập sẵn có thể hiểu ngay lập tức.

namespace
Ví dụ:
  • Set sail for open waters as the sun begins to rise.

    Hãy giương buồm ra khơi khi mặt trời bắt đầu mọc.

  • The kitchen is fully equipped with all the necessary utensils set for cooking.

    Nhà bếp được trang bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết để nấu ăn.

  • She settled into her new job, quickly adjusting to the set routine and expectations.

    Cô ấy ổn định công việc mới và nhanh chóng thích nghi với thói quen và kỳ vọng đã định.

  • The students were sent home early due to inclement weather, setting the transportation schedule for the day in shambles.

    Học sinh được cho về nhà sớm do thời tiết xấu, khiến lịch trình di chuyển trong ngày bị đảo lộn.

  • Set a tomato-based pasta sauce to simmer on low heat for at least 30 minutes to extract its full flavor.

    Đun sôi nước sốt mì ống làm từ cà chua ở lửa nhỏ trong ít nhất 30 phút để chiết xuất được toàn bộ hương vị của nó.

  • The city council set a budget of $5 million for the upcoming year's infrastructure projects.

    Hội đồng thành phố đã ấn định ngân sách 5 triệu đô la cho các dự án cơ sở hạ tầng trong năm tới.

  • Before serving a savory dish, set the table with appropriate cutlery, glassware, and dinnerware.

    Trước khi phục vụ món ăn mặn, hãy sắp xếp dao kéo, đồ thủy tinh và đồ ăn phù hợp trên bàn.

  • The teacher set an assignment for her students, requiring them to read a chapter and answer a set of questions.

    Giáo viên giao cho học sinh một bài tập, yêu cầu các em đọc một chương và trả lời một loạt câu hỏi.

  • Her diabetes required her to eat a set number of carbohydrates each day to manage her blood sugar levels.

    Bệnh tiểu đường của bà đòi hỏi bà phải ăn một lượng carbohydrate nhất định mỗi ngày để kiểm soát lượng đường trong máu.

  • Set your alarm for :00 am to wake up and start your day fresh and on time.

    Đặt báo thức lúc 00 giờ sáng để thức dậy và bắt đầu ngày mới một cách sảng khoái và đúng giờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches