Định nghĩa của từ phone tapping

phone tappingnoun

nghe lén điện thoại

/ˈfəʊn tæpɪŋ//ˈfəʊn tæpɪŋ/

Thuật ngữ "phone tapping" ám chỉ hành vi chặn và nghe lén các cuộc trò chuyện qua điện thoại mà không có sự đồng ý của các bên liên quan. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của công nghệ điện thoại khi các thiết bị vật lý được sử dụng để khai thác đường dây điện thoại. Các thiết bị này về cơ bản là các thiết bị cơ học được gắn vào đầu đường dây điện thoại, cho phép người theo dõi cuộc trò chuyện nghe lén các cuộc gọi mà các bên liên quan không biết. Các thiết bị này được gọi là 'taps' vì chúng tương tự như việc gõ vào trống để nghe âm thanh phát ra từ xa. Thuật ngữ "phone tapping" xuất phát từ hành vi khai thác vật lý vào đường dây điện thoại để nghe lén các cuộc trò chuyện. Ngày nay, với sự ra đời của hệ thống điện thoại kỹ thuật số, việc khai thác điện thoại được thực hiện bằng phương pháp điện tử, nhưng thuật ngữ "phone tapping" vẫn phân biệt nó với các loại giám sát điện tử khác. Về bản chất, khai thác điện thoại vẫn là vấn đề pháp lý và quyền riêng tư gây tranh cãi vì khả năng bị lạm dụng của công nghệ mạnh mẽ này.

namespace
Ví dụ:
  • The FBI has been accused of engaging in phone tapping without warrants, which is a violation of individual privacy rights.

    FBI đã bị cáo buộc tham gia vào hoạt động nghe lén điện thoại mà không có lệnh, đây là hành vi vi phạm quyền riêng tư của cá nhân.

  • In an effort to catch a notorious criminal, police authorities resorted to phone tapping to gather evidence.

    Trong nỗ lực bắt giữ một tên tội phạm khét tiếng, cảnh sát đã phải dùng đến biện pháp nghe lén điện thoại để thu thập bằng chứng.

  • The suspect, who was under surveillance, revealed confidential information during a phone call that was being tapped without his knowledge.

    Nghi phạm, người đang bị giám sát, đã tiết lộ thông tin mật trong một cuộc gọi điện thoại bị nghe lén mà anh ta không hề hay biết.

  • Military intelligence used phone tapping to monitor communication between enemy troops during wartime.

    Tình báo quân sự sử dụng công nghệ nghe lén điện thoại để theo dõi liên lạc giữa quân địch trong thời chiến.

  • The government recently passed a bill that allows phone tapping under certain circumstances to prevent potential terrorist activities.

    Chính phủ gần đây đã thông qua dự luật cho phép nghe lén điện thoại trong một số trường hợp nhất định để ngăn chặn các hoạt động khủng bố tiềm ẩn.

  • The use of phone tapping has been a topic of debate in recent years, with some arguing that it infringes on civil liberties.

    Việc nghe lén điện thoại đã trở thành chủ đề gây tranh cãi trong những năm gần đây, một số người cho rằng nó xâm phạm quyền tự do dân sự.

  • Phone companies have been known to cooperate with law enforcement agencies by facilitating phone tapping requests.

    Các công ty điện thoại được biết đến là hợp tác với các cơ quan thực thi pháp luật bằng cách tạo điều kiện cho các yêu cầu nghe lén điện thoại.

  • When a high-ranking official's phone was tapped, sensitive information was leaked, causing a political scandal.

    Khi điện thoại của một quan chức cấp cao bị nghe lén, thông tin nhạy cảm bị rò rỉ, gây ra một vụ bê bối chính trị.

  • The idea of phone tapping has become a popular trope in popular culture, featuring in various movies and TV shows.

    Ý tưởng nghe lén điện thoại đã trở thành một chủ đề phổ biến trong văn hóa đại chúng, xuất hiện trong nhiều bộ phim và chương trình truyền hình.

  • The author had to disconnect his phone line for a week due to persistent phone tapping by an unknown entity.

    Tác giả đã phải ngắt kết nối đường dây điện thoại trong một tuần do bị một thực thể lạ liên tục nghe lén điện thoại.