Định nghĩa của từ phone mast

phone mastnoun

cột điện thoại

/ˈfəʊn mɑːst//ˈfəʊn mæst/

Thuật ngữ "phone mast" được sử dụng trong ngành viễn thông để mô tả một cấu trúc cao hỗ trợ thiết bị viễn thông, chẳng hạn như ăng-ten, máy phát và máy thu. Những cột này thường được làm bằng thép hoặc các vật liệu chắc chắn khác và có thể cao từ vài mét đến hơn một trăm mét. Từ "phone" bắt nguồn từ nghĩa cũ của thuật ngữ "điện thoại", dùng để chỉ một thiết bị truyền và nhận tín hiệu giọng nói hoặc âm thanh trên khoảng cách xa. Cách sử dụng này vẫn tồn tại ngay cả sau khi thuật ngữ hiện đại "telecommunications" ra đời, dùng để chỉ việc truyền thông tin dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm giọng nói, dữ liệu, video và hình ảnh. Do đó, thuật ngữ "phone mast" vẫn là một thuật ngữ phổ biến và được công nhận rộng rãi trong ngành trong nhiều năm, mặc dù thực tế là nó không còn chính xác nữa. Tuy nhiên, nó vẫn là một thuật ngữ hữu ích và dễ hiểu để mô tả những cấu trúc thiết yếu này tạo thành xương sống của các mạng truyền thông hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The phone mast on the corner of our street has caused controversy among locals due to its potential health risks.

    Cột điện thoại ở góc phố của chúng tôi đã gây ra tranh cãi giữa người dân địa phương vì những nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe.

  • Despite the concerns, the telecommunications company insists that the phone mast adheres to safety standards and does not pose any harm to nearby residents.

    Bất chấp những lo ngại, công ty viễn thông khẳng định rằng cột điện thoại tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và không gây hại cho cư dân gần đó.

  • The signals from the phone mast have improved the quality of my calls and mobile internet connectivity in this area.

    Tín hiệu từ cột điện thoại đã cải thiện chất lượng cuộc gọi và kết nối internet di động của tôi ở khu vực này.

  • I often see climbers scaling the base of the phone mast near my house, which is both dangerous and frustrating as their movements interrupt my calls.

    Tôi thường thấy những người leo trèo trên chân cột điện thoại gần nhà tôi, điều này vừa nguy hiểm vừa gây khó chịu vì chuyển động của họ làm gián đoạn cuộc gọi của tôi.

  • I heard that nearby apartments have complained about the bright lights emitted from the phone mast at night, which interferes with their sleep patterns.

    Tôi nghe nói những căn hộ gần đó phàn nàn về ánh sáng mạnh phát ra từ cột điện thoại vào ban đêm, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ của họ.

  • After a number of residents voiced their objections, the phone company agreed to lower the height of the mast and install camouflage to blend it into the surrounding environment.

    Sau khi một số cư dân lên tiếng phản đối, công ty điện thoại đã đồng ý hạ thấp chiều cao của cột sóng và lắp đặt lớp ngụy trang để hòa nhập vào môi trường xung quanh.

  • Many people are concerned about the potential health risks associated with radiation from phone masts, particularly their proximity to residential areas.

    Nhiều người lo ngại về những rủi ro sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến bức xạ từ cột sóng điện thoại, đặc biệt là vì chúng gần khu dân cư.

  • The phone company insisted that the phone mast was necessary to provide better coverage and avoid dropping calls in the area.

    Công ty điện thoại khẳng định rằng cột điện thoại là cần thiết để cung cấp vùng phủ sóng tốt hơn và tránh tình trạng mất sóng trong khu vực.

  • The advocacy group opposed to the phone mast claims that it constitutes an intrusive presence in the urban landscape and should be moved to a more suitable location.

    Nhóm vận động phản đối cột điện thoại cho rằng nó gây ảnh hưởng đến cảnh quan đô thị và cần được di dời đến vị trí phù hợp hơn.

  • The phone mast has become a topic of contentious debate in our neighborhood, with people divided over whether its benefits outweigh its drawbacks.

    Cột điện thoại đã trở thành chủ đề tranh luận gay gắt trong khu phố của chúng tôi, khi mọi người chia rẽ về việc liệu lợi ích của nó có lớn hơn nhược điểm hay không.