Định nghĩa của từ gigolo

gigolonoun

trai bao

/ˈdʒɪɡələʊ//ˈdʒɪɡələʊ/

Thuật ngữ "gigolo" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Đức, cụ thể là ở thành phố Düsseldorf. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Đức "Gige", dùng để chỉ một hình thức giải trí hoặc chương trình biểu diễn nhẹ nhàng và phù phiếm. Ở Düsseldorf, phụ nữ lớn tuổi giàu có thường trả tiền cho những người đàn ông trẻ tuổi hơn, được gọi là "filou" hoặc "gigolo", để giải trí cho họ. Những người đàn ông này sẽ tham dự các buổi khiêu vũ và sự kiện xã hội với những người phụ nữ này, đổi lại, họ sẽ nhận được khoản bồi thường tài chính để đổi lấy thời gian và sự đồng hành của họ. Thuật ngữ "gigolo" được đặt ra vào những năm 1910 như một cách nói giảm nói tránh cho những người đàn ông này, vì từ tiếng Đức "Gige" được coi là thô lỗ và khiếm nhã. Theo thời gian, từ này và ý nghĩa liên quan của nó đã trở nên phổ biến, đặc biệt là ở Pháp, nơi thuật ngữ "gigolo" được dùng để chỉ một người đàn ông cung cấp sự đồng hành lãng mạn và tình dục cho những người phụ nữ giàu có để đổi lấy tiền. Ngày nay, thuật ngữ "gigolo" đã không còn được ưa chuộng ở nhiều nơi trên thế giới và bị coi là lỗi thời và mang tính xúc phạm. Tuy nhiên, nó vẫn là một phần của văn hóa đại chúng và thỉnh thoảng vẫn được dùng để mô tả những người đàn ông tham gia vào các mối quan hệ kiểu này.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều gigolos

meaningngười đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực

namespace
Ví dụ:
  • The magazine article chronicled the scandalous exploits of a notorious gigolo, detailing his lavish lifestyle and his countless wealthy clients.

    Bài báo trên tạp chí ghi lại những hành vi tai tiếng của một gã trai bao khét tiếng, nêu chi tiết về lối sống xa hoa của hắn và vô số khách hàng giàu có của hắn.

  • Jane's sister refused to believe that she was a freelance writer and suspected instead that she was really a gigolo, discreetly Hoovering up cash from deeply in-love men behind closed doors.

    Chị gái của Jane không tin rằng cô là một nhà văn tự do và nghi ngờ rằng cô thực sự là một trai bao, kín đáo moi tiền từ những người đàn ông đang yêu nhau say đắm sau cánh cửa đóng kín.

  • The scandal with the local congressman centered around accusations that he had been involved with a notorious gigolo, which could have major implications for his political career.

    Vụ bê bối với vị nghị sĩ địa phương xoay quanh cáo buộc ông có quan hệ với một trai bao khét tiếng, điều này có thể ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp chính trị của ông.

  • When Cristina found out her husband had been seeing a gigolo, she was devastated but also determined to confront the man and demand a refund for the years she had invested in their marriage.

    Khi Cristina phát hiện chồng mình ngoại tình, cô vô cùng đau khổ nhưng cũng quyết tâm đối mặt với người đàn ông đó và đòi hoàn lại tiền cho những năm tháng cô đã đầu tư vào cuộc hôn nhân của họ.

  • In a world of high-stakes billionaire power plays, it was rumored that some of the most successful businessmen employed gigolos to secure their way to the top.

    Trong một thế giới mà quyền lực của các tỷ phú được đặt cược lớn, có tin đồn rằng một số doanh nhân thành đạt nhất đã thuê trai bao để đảm bảo vị trí của mình.

  • Rumor had it that the famous actress had conquered Hollywood by sleeping her way to the top, allegedly hiring multiple gigolos to keep her company during her rise to fame.

    Có tin đồn rằng nữ diễn viên nổi tiếng này đã chinh phục Hollywood bằng cách ngủ để lên đến đỉnh cao, được cho là đã thuê nhiều trai bao để bầu bạn trong suốt quá trình nổi tiếng.

  • The gigolo's lavish lifestyle was funded by an endless supply of sugar daddies, who each paid handsomely for the mere privilege of keeping him in line.

    Lối sống xa hoa của gã trai bao này được tài trợ bởi vô số các ông bố nuôi, những người trả rất hậu hĩnh để được hưởng đặc quyền giữ chân hắn.

  • Despite the seedy reputation surrounding gigolos, some women found themselves drawn to their allure, seeing in them a kind of manicured masculinity that was somehow more desirable than that of a traditional spouse.

    Bất chấp tiếng xấu xung quanh các chàng trai bao, một số phụ nữ thấy mình bị hấp dẫn bởi sự quyến rũ của họ, nhìn thấy ở họ một loại nam tính được chăm chút kỹ lưỡng mà bằng cách nào đó được mong muốn hơn so với một người chồng truyền thống.

  • Many argued that hiring a gigolo was simply another form of empowerment for women, allowing them to enjoy the benefits of companionship without necessarily marrying into regretful financial obligations.

    Nhiều người cho rằng việc thuê trai bao chỉ đơn giản là một hình thức trao quyền khác cho phụ nữ, cho phép họ tận hưởng những lợi ích của tình bạn mà không nhất thiết phải kết hôn và chịu những nghĩa vụ tài chính đáng tiếc.

  • The term "gigolo" had come to carry a certain societal stigma, but some goers at hipster nightclubs embraced the word as a badge of honor, proudly donning gigolo-inspired neckties and proclaiming themselves the avant-garde of modern masculinity.

    Thuật ngữ "gigolo" đã mang một định kiến ​​nhất định trong xã hội, nhưng một số người đến hộp đêm hipster lại coi từ này như một huy hiệu danh dự, tự hào đeo cà vạt lấy cảm hứng từ gigolo và tự xưng là tiên phong của nam tính hiện đại.