Định nghĩa của từ herbicide

herbicidenoun

thuốc diệt cỏ

/ˈhɜːbɪsaɪd//ˈɜːrbɪsaɪd/

Thuật ngữ "herbicide" có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Các từ "herb" và "cidial" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "herba", nghĩa là cỏ hoặc thực vật, và "caedere", nghĩa là giết. Vào đầu những năm 1800, các nhà hóa học bắt đầu phát triển các tác nhân để diệt cỏ dại một cách có chọn lọc trong khi vẫn bảo quản được mùa màng. Các loại thuốc diệt cỏ ban đầu này thường có nguồn gốc từ các chất tự nhiên, chẳng hạn như cúc trừ sâu, một loại chiết xuất từ ​​hoa dùng để xua đuổi côn trùng và giết chết các loài động vật nhỏ. Khi các hoạt động nông nghiệp phát triển, các nhà khoa học đã phát triển các hợp chất tổng hợp để kiểm soát cỏ dại hiệu quả hơn. Thuật ngữ "herbicide" xuất hiện như một từ ghép của "herb" và "cidal", phản ánh mục đích của tác nhân: tiêu diệt các loại thực vật cụ thể. Thuốc diệt cỏ đầu tiên được sử dụng rộng rãi, 2,4-D, được giới thiệu vào những năm 1940. Kể từ đó, thuốc diệt cỏ đã trở thành một công cụ quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, bảo tồn và cảnh quan, với nhiều loại và ứng dụng được phát triển để nhắm vào nhiều loài thực vật khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuốc diệt cỏ

namespace
Ví dụ:
  • Farmers use herbicides to control the growth of weeds in their crop fields, ensuring a higher yield of herbs and spices at harvest time.

    Nông dân sử dụng thuốc diệt cỏ để kiểm soát sự phát triển của cỏ dại trên cánh đồng trồng trọt, đảm bảo năng suất cao hơn cho các loại thảo mộc và gia vị khi thu hoạch.

  • The gardener applied a herbicide to the vegetable patch to eliminate the unsightly dandelions before the vegetables could be planted.

    Người làm vườn đã phun thuốc diệt cỏ vào luống rau để loại bỏ những cây bồ công anh xấu xí trước khi có thể trồng rau.

  • As an alternative to manual weeding, the landscape designer suggested using a herbicide to eliminate the unwanted plants from the garden bed.

    Thay vì nhổ cỏ thủ công, nhà thiết kế cảnh quan đề xuất sử dụng thuốc diệt cỏ để loại bỏ những loại cây không mong muốn khỏi luống vườn.

  • Before laying down grass seed, the homeowner sprayed the area with an herbicide to kill any existing weeds and grass.

    Trước khi gieo hạt cỏ, chủ nhà đã phun thuốc diệt cỏ khắp khu vực để tiêu diệt mọi loại cỏ dại và cỏ hiện có.

  • The herbicide worked quickly, and within a few days, the weeds began to wilt and die, leaving the field barren but clean.

    Thuốc diệt cỏ có tác dụng nhanh, và chỉ sau vài ngày, cỏ dại bắt đầu héo và chết, trả lại cánh đồng cằn cỗi nhưng sạch sẽ.

  • The farmer carefully applied the herbicide to prevent harm to any nearby crops orources of water.

    Người nông dân đã cẩn thận phun thuốc diệt cỏ để tránh gây hại cho các loại cây trồng hoặc nguồn nước gần đó.

  • The herbicide produced strong emissions which caused the farmer to wear a protective mask and gloves while applying it.

    Thuốc diệt cỏ tạo ra khí thải mạnh khiến người nông dân phải đeo khẩu trang và găng tay bảo vệ khi sử dụng.

  • The herbicide company warned against overuse of the product, explaining that excessive use could damage the environment and harm beneficial plants in the area.

    Công ty thuốc diệt cỏ cảnh báo việc sử dụng quá mức sản phẩm này, giải thích rằng việc sử dụng quá mức có thể gây hại cho môi trường và các loài thực vật có lợi trong khu vực.

  • The horticulturist suggested using a herbicide specifically targeted for the type of weed present, in order to prevent harm to nearby plants as well as human health.

    Người làm vườn đề xuất sử dụng thuốc diệt cỏ chuyên dụng cho loại cỏ dại hiện có để tránh gây hại cho cây trồng xung quanh cũng như sức khỏe con người.

  • The herbicide was a necessary evil in order to maintain a pristine and productive landscape, but the gardener was careful to use it only when absolutely necessary.

    Thuốc diệt cỏ là biện pháp cần thiết để duy trì cảnh quan nguyên sơ và màu mỡ, nhưng người làm vườn cẩn thận chỉ sử dụng nó khi thực sự cần thiết.