Định nghĩa của từ perpetration

perpetrationnoun

thủ phạm

/ˌpɜːpəˈtreɪʃn//ˌpɜːrpəˈtreɪʃn/

"Perpetration" bắt nguồn từ tiếng Latin "perpetrare", có nghĩa là "thực hiện, hoàn thành hoặc thực hiện". Nó được hình thành từ tiền tố "per", có nghĩa là "through" hoặc "hoàn toàn", và "petrare", có nghĩa là "xuyên thấu" hoặc "đi qua". Nghĩa gốc của "perpetrare" ngụ ý một tác động mạnh mẽ và lâu dài, đi vào tiếng Anh là "perpetrate" với nghĩa là phạm tội hoặc thực hiện hành vi sai trái. "Perpetration" sau đó xuất hiện dưới dạng danh từ, biểu thị hành động phạm tội, đặc biệt là tội phạm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây ra

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi

namespace
Ví dụ:
  • The perpetrator of the robbery was caught by the police after a high-speed chase through the city.

    Thủ phạm vụ cướp đã bị cảnh sát bắt giữ sau cuộc rượt đuổi tốc độ cao khắp thành phố.

  • The CEO was accused of perpetrating a massive accounting fraud that nearly bankrupted the company.

    Tổng giám đốc điều hành bị cáo buộc thực hiện vụ gian lận kế toán nghiêm trọng khiến công ty gần như phá sản.

  • The terrorist cell was charged with perpetrating a series of deadly bombings in the city.

    Nhóm khủng bố này bị buộc tội thực hiện hàng loạt vụ đánh bom chết người trong thành phố.

  • The detective was convinced that the prime suspect had perpetrated the heinous crime despite their alibi.

    Thám tử tin rằng nghi phạm chính đã gây ra tội ác tày đình mặc dù họ có bằng chứng ngoại phạm.

  • The accused perpetrator of the arson attack was found guilty and sentenced to several years in prison.

    Kẻ bị cáo buộc thực hiện vụ phóng hỏa đã bị kết tội và bị tuyên án nhiều năm tù.

  • The vigilante group claimed responsibility for perpetrating a string of vigilante justice against known criminals in the area.

    Nhóm tự vệ này nhận trách nhiệm thực hiện một loạt cuộc trấn áp tội phạm khét tiếng trong khu vực.

  • The infamous gang boss was indicted for a long list of perpetrated crimes, including murder, extortion, and drug trafficking.

    Ông trùm băng đảng khét tiếng này đã bị truy tố vì một loạt tội danh, bao gồm giết người, tống tiền và buôn bán ma túy.

  • The whistleblower revealed evidence that proved the company's executives had perpetrated a fraud on investors.

    Người tố giác đã tiết lộ bằng chứng chứng minh các giám đốc điều hành của công ty đã lừa đảo các nhà đầu tư.

  • The politician was accused of perpetrating a cover-up to conceal his involvement in a corrupt scheme.

    Chính trị gia này bị cáo buộc che giấu sự tham gia của mình vào một âm mưu tham nhũng.

  • The retired detective discovered new evidence that pointed to the perpetrator's real identity, long thought to be dead.

    Vị thám tử đã nghỉ hưu đã phát hiện ra bằng chứng mới chỉ ra danh tính thực sự của thủ phạm, kẻ từ lâu được cho là đã chết.