Định nghĩa của từ perfidy

perfidynoun

sự gian trá

/ˈpɜːfədi//ˈpɜːrfədi/

Từ "perfidy" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "perfidus", có nghĩa là "false" hoặc "gian dối". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "per", có nghĩa là "through" hoặc "hoàn toàn", và "fidus", có nghĩa là "faithful" hoặc "trung thành". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "perfidus" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "perfidie", và từ đó nó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "perfidy." Ban đầu, từ này ám chỉ hành động phản bội hoặc phản bội lòng tin, thường theo cách gian dối hoặc lừa đảo. Ngày nay, "perfidy" thường được dùng để mô tả hành vi không trung thành, không chung thủy hoặc gian dối, và thường được mô tả là vi phạm lòng tin hoặc vi phạm đức tin. Từ này mang hàm ý tiêu cực mạnh mẽ và thường được dùng để lên án những hành động bị coi là đáng chê trách về mặt đạo đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá

meaningtính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá

namespace
Ví dụ:
  • John's act of betraying his own country in the midst of war was a blatant display of perfidy.

    Hành động phản bội đất nước của John giữa lúc chiến tranh là một hành động phản bội trắng trợn.

  • The leader's perfidy in breaking his promises has led to a loss of trust and eroded the morale of his followers.

    Sự phản bội của nhà lãnh đạo trong việc phá vỡ lời hứa đã dẫn đến mất lòng tin và làm xói mòn tinh thần của những người ủng hộ ông.

  • The traitorous actions of the public official demonstrated a flagrant case of perfidy, as they went against the principles and values of their oath of office.

    Hành động phản bội của viên chức nhà nước đã chứng minh một trường hợp phản bội trắng trợn, vì họ đã đi ngược lại các nguyên tắc và giá trị trong lời tuyên thệ nhậm chức của mình.

  • The revelation of the politician's perfidious behavior caused a public outcry and led to their resignation.

    Việc phát hiện ra hành vi gian dối của chính trị gia này đã gây ra sự phản đối dữ dội của công chúng và dẫn đến việc họ từ chức.

  • The betrayal of the team captain during the crucial game resulted in perfidy and a subsequent loss.

    Sự phản bội của đội trưởng trong trận đấu quan trọng đã dẫn đến sự phản bội và thất bại sau đó.

  • The artist's perfidious plagiarism not only hurt their reputation but also affected the credibility of the entire art community.

    Hành vi đạo văn trắng trợn của nghệ sĩ không chỉ làm tổn hại đến danh tiếng của họ mà còn ảnh hưởng đến uy tín của toàn bộ cộng đồng nghệ thuật.

  • The perfidy shown by the spy caused irreparable damage to the intelligence agency and its operations.

    Sự phản bội của điệp viên đã gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho cơ quan tình báo và các hoạt động của cơ quan này.

  • The business executive's deceitful conduct towards the investors constituted a grave act of perfidy.

    Hành vi gian dối của giám đốc doanh nghiệp đối với các nhà đầu tư cấu thành hành vi phản bội nghiêm trọng.

  • The ingratitude and perfidy shown by the family member towards their benefactor was a complete paradox.

    Sự vô ơn và phản bội mà thành viên gia đình thể hiện đối với ân nhân của mình là một nghịch lý hoàn toàn.

  • The perfidious attack on the peaceful protesters by the police put a strain on the relationship between the police force and the community.

    Cuộc tấn công tàn bạo của cảnh sát vào những người biểu tình ôn hòa đã gây căng thẳng cho mối quan hệ giữa lực lượng cảnh sát và cộng đồng.