Định nghĩa của từ perambulation

perambulationnoun

sự đi dạo

/pəˌræmbjuˈleɪʃn//pəˌræmbjuˈleɪʃn/

Từ "perambulation" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "parambuler", có nghĩa là "đi bộ xung quanh" hoặc "giới hạn". Bản thân từ tiếng Pháp này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "perambulare", bao gồm tiền tố "per-" có nghĩa là "đi qua hoàn toàn" và động từ "ambulare" có nghĩa là "đi bộ". Trong tiếng Anh thời trung cổ, từ "perambulacyon" được dùng để mô tả hành động đi bộ xung quanh và đo đất đai cho mục đích pháp lý. Có thể thấy cách sử dụng này trong văn bản tiếng Anh thời trung cổ "The Saxon and Latin Vocabularies", trong đó định nghĩa "perambulacyon" là "đi bộ xung quanh để chiếm hết diện tích của một điền trang". Theo thời gian, từ "perambulation" đã chuyển sang bao hàm bất kỳ hành động đi bộ xung quanh hoặc khám phá một khu vực nào đó và bắt đầu được sử dụng theo nghĩa mô tả và thơ mộng hơn. Vào thế kỷ 17, nhà thơ người Anh John Dryden đã sử dụng từ này trong bài thơ "Absalom and Achitophel" của mình để mô tả một hành trình chính trị phức tạp. Ngày nay, "perambulation" thường được sử dụng để mô tả những chuyến đi bộ hoặc khám phá nhàn nhã ở một khu vực cụ thể và nó vẫn gắn liền chặt chẽ với nghĩa "đi dạo" khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đi dạo

meaningsự đi thanh tra (một vùng...)

meaningsự đi vòng để qui định ranh giới

namespace
Ví dụ:
  • During their school break, the group went on a perambulation through the nearby woods to explore the hidden secrets of nature.

    Trong kỳ nghỉ ở trường, nhóm đã đi dạo qua khu rừng gần đó để khám phá những bí mật ẩn giấu của thiên nhiên.

  • The evening walk of the elderly couple was a leisurely perambulation through the park, enjoying the soothing chirping of birds and the gentle breeze.

    Chuyến đi bộ buổi tối của cặp vợ chồng lớn tuổi là cuộc dạo chơi nhàn nhã qua công viên, tận hưởng tiếng chim hót líu lo và làn gió nhẹ.

  • The detective's perambulation through the crime scene provided essential clues that cracked open the case.

    Việc thám tử đi khắp hiện trường vụ án đã cung cấp những manh mối quan trọng giúp phá án.

  • The farmer's daily morning perambulation around the fields helped him monitor the growth of his crops and spot any potential problems.

    Việc người nông dân đi dạo quanh cánh đồng vào mỗi buổi sáng giúp ông theo dõi sự phát triển của cây trồng và phát hiện mọi vấn đề tiềm ẩn.

  • The hiker's perambulation through the mountain trails led her to some breathtaking vistas and jaw-dropping views.

    Chuyến đi bộ đường dài qua những con đường mòn trên núi đã đưa cô đến với những khung cảnh ngoạn mục và đẹp đến ngỡ ngàng.

  • The police officer's perambulation through the city streets kept the area safe and secure, deterring any wrongdoers.

    Việc cảnh sát tuần tra khắp các đường phố trong thành phố giúp giữ gìn an ninh và trật tự, ngăn chặn mọi hành vi sai trái.

  • The explorer's perambulation through the dense jungle led to the discovery of ancient artifacts and remnants of a forgotten civilization.

    Chuyến thám hiểm xuyên qua khu rừng rậm rạp đã dẫn đến việc phát hiện ra những hiện vật cổ xưa và tàn tích của một nền văn minh đã bị lãng quên.

  • The park ranger's perambulation through the wilderness helped him gather information about the animals and their behavior patterns.

    Chuyến đi tuần tra của kiểm lâm qua vùng hoang dã đã giúp ông thu thập thông tin về các loài động vật và hành vi của chúng.

  • The tennis player's perambulation over the court was filled with agility, finesse, and footwork that left his opponents dazzled.

    Những bước di chuyển của tay vợt trên sân đầy sự nhanh nhẹn, khéo léo và kỹ thuật di chuyển chân khiến đối thủ phải choáng ngợp.

  • The musician's perambulation around the stage during the live performance brought the audience to their feet and left them speechless.

    Việc nhạc sĩ di chuyển quanh sân khấu trong suốt buổi biểu diễn trực tiếp khiến khán giả phải đứng dậy và không nói nên lời.