Định nghĩa của từ penalty box

penalty boxnoun

hộp phạt

/ˈpenəlti bɒks//ˈpenəlti bɑːks/

Hộp phạt, thường được gọi là thùng đựng tội lỗi trong khúc côn cầu trên băng, là một khu vực được chỉ định trên sân băng, nơi một cầu thủ bị đưa vào vì lý do kỷ luật trong một trận đấu. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm đầu của khúc côn cầu trên băng ở Canada vào cuối những năm 1800. Vào thời điểm đó, hình phạt cho một cầu thủ vi phạm luật chỉ đơn giản là mất một lượt giao bóng, nghĩa là đội vi phạm sẽ phải chịu thua một lượt giao bóng với đội đối phương như một hình phạt cho hành vi vi phạm. Tuy nhiên, khi trò chơi ngày càng phổ biến và trở nên cạnh tranh hơn, thì rõ ràng là cần phải có hình phạt nghiêm khắc hơn để ngăn chặn những cầu thủ vi phạm luật. Năm 1911, một luật mới được đưa ra có tên là hình phạt hai phút, theo đó cầu thủ vi phạm sẽ bị đưa vào thùng đựng tội lỗi. Tên gọi này xuất phát từ thực tế là các nhà máy bia sẽ phạt những công nhân vi phạm luật bằng cách đưa họ vào "thùng đựng tội lỗi", một khu vực lưu trữ nơi họ sẽ bị giam giữ trong một khoảng thời gian cụ thể như một hình phạt. Cái tên này vẫn còn, và hộp phạt đã trở thành một phần không thể thiếu của khúc côn cầu trên băng, với kích thước và các quy tắc bổ sung phát triển theo thời gian. Ngày nay, hộp phạt là một khía cạnh thiết yếu để thực thi lối chơi công bằng và đảm bảo tinh thần của trò chơi được duy trì, đóng vai trò như một lời nhắc nhở cho người chơi rằng việc vi phạm các quy tắc sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng cả trong và ngoài sân băng.

namespace

the area in front of the goal. If the defending team breaks the rules within this area, the other team is given a penalty.

khu vực trước khung thành. Nếu đội phòng thủ vi phạm luật trong khu vực này, đội kia sẽ bị phạt.

an area next to the ice where a player who has broken the rules must wait for a short time

một khu vực bên cạnh sân băng nơi mà người chơi vi phạm luật phải đợi một thời gian ngắn

Từ, cụm từ liên quan