Định nghĩa của từ pave

paveverb

mở

/peɪv//peɪv/

Nguồn gốc của từ "pave" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pavé" hoặc "pavement,", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "pavimentum", có nghĩa là "trải ra hoặc trải ra". Thuật ngữ "pavimentum" dùng để chỉ quá trình trải đá phẳng hoặc gạch để tạo ra bề mặt bằng phẳng, rắn chắc. Trong tiếng Pháp cổ, "pavé" được dùng để mô tả một loại đá phiến dùng để lát vỉa hè, và theo thời gian, nghĩa của từ này cũng thay đổi để chỉ quá trình lát vỉa hè. Cuối cùng, thuật ngữ này đã du nhập vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "paven," và đến thế kỷ 14, nó được dùng để chỉ hành động phủ một bề mặt bằng đá hoặc một vật liệu dày, phẳng khác. Ngày nay, từ "pave" thường được dùng để mô tả quá trình phủ một bề mặt lớn bằng vật liệu cứng, dày, chẳng hạn như nhựa đường hoặc bê tông, nhằm mục đích tạo ra hoặc cải thiện bề mặt đi bộ, lái xe hoặc đỗ xe.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglát (đường, sàn...)

meaning(xem) way

typeDefault

meaninglát

namespace
Ví dụ:
  • The city has paved the way for more bike lanes and pedestrian-friendly streets.

    Thành phố đã mở đường cho nhiều làn đường dành cho xe đạp và đường phố thân thiện với người đi bộ hơn.

  • The road leading up to the castle was once a narrow, winding path, but it has since been paved over for easier access.

    Con đường dẫn lên lâu đài trước đây là một con đường hẹp, quanh co, nhưng hiện nay đã được trải nhựa để dễ đi lại hơn.

  • The construction crew spent weeks paving the roads around the downtown area, completely transforming the city's infrastructure.

    Đội thi công đã dành nhiều tuần để trải nhựa các con đường quanh khu vực trung tâm thành phố, hoàn toàn thay đổi cơ sở hạ tầng của thành phố.

  • The park's walking paths have been newly paved, making it even more enjoyable to take a leisurely stroll.

    Những con đường đi bộ trong công viên đã được trải nhựa mới, khiến việc đi dạo thư thái trở nên thú vị hơn.

  • When driving through the countryside, you may come across roads that are still unpaved, adding to the excitement and adventure of the journey.

    Khi lái xe qua vùng nông thôn, bạn có thể bắt gặp những con đường vẫn chưa được trải nhựa, làm tăng thêm sự thú vị và phiêu lưu cho chuyến đi.

  • After a heavy storm, the street was left with potholes and cracks, but the municipality quickly sent out crews to fill them and pave the area.

    Sau một cơn bão lớn, đường phố xuất hiện nhiều ổ gà và vết nứt, nhưng chính quyền thành phố đã nhanh chóng cử đội đến lấp chúng và lát lại khu vực này.

  • In order to reduce traffic congestion, the city has been paving wider lanes and dedicated bike paths, which has led to a significant decrease in car accidents.

    Để giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông, thành phố đã mở rộng làn đường và mở đường dành riêng cho xe đạp, giúp giảm đáng kể số vụ tai nạn xe hơi.

  • The new highway construction includes plans to pave the entire length with a unique, textured material that will enhance safety by providing enhanced traction for cars.

    Công trình xây dựng đường cao tốc mới bao gồm kế hoạch lát toàn bộ chiều dài bằng vật liệu có kết cấu độc đáo giúp tăng cường độ an toàn bằng cách tăng lực kéo cho ô tô.

  • As part of an urban renewal project, the neighborhood's sidewalks have been paved over with trendy brick pavers, bringing new life and character to the area.

    Là một phần của dự án cải tạo đô thị, vỉa hè của khu phố đã được lát bằng gạch lát thời thượng, mang lại sức sống và nét đặc trưng mới cho khu vực.

  • The sports arena's parking lot is fully paved, making it easy for fans to navigate through crowds and find a space for their vehicles.

    Bãi đậu xe của đấu trường thể thao được trải nhựa hoàn toàn, giúp người hâm mộ dễ dàng di chuyển qua đám đông và tìm chỗ đậu xe.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

pave the way (for somebody/something)
to create a situation in which somebody will be able to do something or something can happen
  • This decision paved the way for changes in employment rights for women.
  • the road to hell is paved with good intentions
    (saying)it is not enough to intend to do good things; you must actually do them
    the streets are paved with gold
    (saying)used to say that it seems easy to make money in a place