Định nghĩa của từ passing lane

passing lanenoun

làn đường vượt

/ˈpɑːsɪŋ leɪn//ˈpæsɪŋ leɪn/

Thuật ngữ "passing lane" bắt nguồn từ khái niệm kỹ thuật giao thông nhằm cải thiện lưu lượng xe trên đường cao tốc và đường bộ. Thời điểm cụ thể khi thuật ngữ này được đặt ra không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 khi việc sử dụng ô tô tăng lên. Làn vượt về cơ bản là các làn đường bổ sung trên đường cao tốc hoặc đường bộ được thiết kế cho các phương tiện di chuyển với tốc độ cao hơn vượt qua các phương tiện di chuyển chậm hơn. Các làn đường này thường nằm ở hai hướng và được đánh dấu bằng vạch kẻ trắng và biển báo. Mục đích của làn vượt là giảm tắc nghẽn, ngăn ngừa tai nạn do thay đổi làn đường đột ngột và thúc đẩy điều kiện lái xe an toàn hơn cho tất cả người tham gia giao thông. Ban đầu, ý tưởng có làn vượt dành riêng trên đường cao tốc là một khái niệm mới lạ, nhưng kể từ đó đã trở thành thông lệ tiêu chuẩn ở nhiều nơi trên thế giới. Việc triển khai làn vượt đã được chứng minh là giúp giảm đáng kể thời gian di chuyển, giảm tốc độ ở các đoạn đường tắc nghẽn và cải thiện an toàn đường bộ bằng cách tạo ra sự cân bằng tối ưu giữa sự tiện lợi và an toàn. Ngày nay, làn vượt là một phần không thể thiếu của kỹ thuật đường bộ hiện đại và lợi ích của chúng được các nhà quy hoạch giao thông, cơ quan quản lý đường bộ và người lái xe công nhận rộng rãi. Khi nhu cầu giao thông tiếp tục tăng, làn vượt có khả năng sẽ tiếp tục phát triển và trở thành một tính năng thiết yếu hơn nữa của đường cao tốc và đường bộ của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • As I approached the construction zone, I eagerly looked for the passing lane to navigate through the traffic congestion.

    Khi đến gần khu vực thi công, tôi háo hức tìm làn đường tránh để vượt qua tình trạng tắc đường.

  • The passing lane on the highway gave me the flexibility to quickly overtake slower vehicles, which saved me a significant amount of time.

    Làn đường vượt xe trên đường cao tốc giúp tôi có thể nhanh chóng vượt qua những xe chậm hơn, giúp tôi tiết kiệm được đáng kể thời gian.

  • The sports car whizzed past me as I drove on the highway, utilizing the passing lane with skill and precision.

    Chiếc xe thể thao vụt qua tôi khi tôi lái xe trên đường cao tốc, vượt xe một cách khéo léo và chính xác.

  • Some drivers use the passing lane improperly as a personal fast track, which can lead to accidents and create frustration for other drivers.

    Một số tài xế sử dụng làn vượt xe không đúng cách như đường nhanh cá nhân, điều này có thể dẫn đến tai nạn và gây khó chịu cho những tài xế khác.

  • I merge into the passing lane with caution, knowing that it's important to give ample space to other vehicles before changing lanes.

    Tôi thận trọng khi nhập vào làn đường vượt, biết rằng điều quan trọng là phải nhường đủ không gian cho các xe khác trước khi chuyển làn.

  • The left-hand side of the highway became a passing lane due to the number of cars neglecting to use the right lane, causing heavy congestion.

    Phía bên trái của xa lộ đã trở thành làn đường vượt xe do nhiều xe không đi trên làn bên phải, gây ra tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng.

  • The passing lane allowed us to smoothly overtake the hauler and maintain our average speed.

    Làn đường vượt cho phép chúng tôi vượt xe kéo một cách dễ dàng và duy trì tốc độ trung bình.

  • Many drivers fail to signal their intention to merge into the passing lane, causing confusion and potential hazards.

    Nhiều tài xế không báo hiệu ý định nhập vào làn đường vượt, gây nhầm lẫn và tiềm ẩn nguy cơ gây nguy hiểm.

  • On the highway's passing lane, the traffic moved at breakneck speed.

    Trên làn đường vượt xe của xa lộ, dòng xe di chuyển với tốc độ chóng mặt.

  • The passing lane was a blessing during rush hour, allowing me to avoid the frustrating stop-and-go traffic in the regular lanes.

    Làn đường vượt xe thật tuyệt vời vào giờ cao điểm, giúp tôi tránh được tình trạng dừng đỗ xe liên tục gây khó chịu ở các làn đường thông thường.