Định nghĩa của từ pass round

pass roundphrasal verb

chuyền vòng

////

Cụm từ "pass round" là một chỉ dẫn phổ biến được sử dụng trong các tình huống xã hội, đặc biệt là trong các cuộc tụ họp phục vụ đồ ăn hoặc đồ uống. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi các bữa tiệc và tiệc chiêu đãi là một đặc điểm nổi bật của xã hội châu Âu. Tại các sự kiện này, những đĩa thức ăn lớn được phục vụ chung, được gọi là "disches" (đĩa ăn), và được chuyền quanh bàn để khách tự phục vụ. Truyền thống này tiếp tục đến thế kỷ 19, với từ "trencher" thay thế "dish" để mô tả đĩa chung. Từ "pass" trong "pass round" ám chỉ hành động chuyền đĩa hoặc trencher (người đào rãnh) từ người này sang người khác. Lần đầu tiên cụm từ "pass round" xuất hiện trong văn bản là trong cuốn sách "Notes and Queries" của nhà xuất bản William Smith Elder, được xuất bản vào năm 1850. Cuốn sách là tập hợp các ghi chú và câu hỏi do độc giả gửi đến, nhiều trong số đó liên quan đến lịch sử và ý nghĩa của từ. Trong một trường hợp, một truy vấn đã hỏi về nguồn gốc của cụm từ "pass round." Câu trả lời, được công bố trong cuốn sách, đã truy tìm cụm từ này trở lại nguồn gốc thời trung cổ của nó và giải thích rằng nó vẫn được sử dụng phổ biến vào thế kỷ 19. Cụm từ này vẫn phổ biến kể từ đó và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ rằng thức ăn hoặc đồ uống nên được truyền tay nhau trong một nhóm người. Tóm lại, cụm từ "pass round" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 trong các bữa tiệc và tiệc chiêu đãi cộng đồng, và việc sử dụng nó đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, khiến nó trở thành một phần trong di sản ngôn ngữ của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • Please pass the bread basket round the table so everyone can help themselves.

    Xin hãy chuyền giỏ bánh mì quanh bàn để mọi người có thể tự lấy.

  • Pass the salt and pepper shakers round the table after you've finished seasoning your food.

    Sau khi nêm gia vị xong, hãy chuyền lọ muối và hạt tiêu quanh bàn.

  • In order to share the wine evenly, please pass the bottle round the room.

    Để chia rượu đều, hãy chuyền chai rượu quanh phòng.

  • When you're done eating, pass the plates round so we can clear them away.

    Khi bạn ăn xong, hãy chuyền đĩa xung quanh để chúng tôi có thể dọn sạch.

  • To ensure that everyone gets a chance to speak, please pass the microphone around during the meeting.

    Để đảm bảo mọi người đều có cơ hội phát biểu, vui lòng chuyền micro trong suốt cuộc họp.

  • After lunch, pass the dessert around so we can all indulge a little.

    Sau bữa trưa, hãy chia món tráng miệng cho mọi người để chúng ta có thể thưởng thức một chút.

  • To distribute the snacks equally, please pass them round in a circular motion.

    Để phân phối đồ ăn đều, hãy chuyền chúng theo chuyển động tròn.

  • When you're finished reading, pass the book round so the next person can have a turn.

    Khi bạn đọc xong, hãy chuyền sách cho người tiếp theo để họ có thể đọc tiếp.

  • In order to share the jokes, please pass the microphone around during the comedy night.

    Để chia sẻ những câu chuyện cười, vui lòng chuyền micro trong đêm hài kịch.

  • During the game, pass the dice round so each player can roll them.

    Trong trò chơi, hãy chuyền xúc xắc để mỗi người chơi có thể tung chúng.

Từ, cụm từ liên quan