Định nghĩa của từ airdrop

airdropnoun

thả hàng không

/ˈeədrɒp//ˈerdrɑːp/

Thuật ngữ "airdrop" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ II như một chiến thuật quân sự được các lực lượng đồng minh sử dụng để cung cấp cho quân đội các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, nước, đạn dược và vật tư y tế ở những khu vực không thể tiếp cận do bị kẻ thù kiểm soát. Thả hàng từ trên không bao gồm việc thả các vật tư này từ máy bay xuống những người lính trên mặt đất bằng dù. Từ "airdrop" là sự kết hợp của các từ "air" và "drop" và được đặt ra để mô tả phương pháp vận chuyển vật tư độc đáo này bằng đường hàng không. Khi quân đội bắt đầu thử nghiệm với tiền điện tử, họ đã sử dụng lại thuật ngữ này, hiện được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp blockchain, để chỉ quá trình phân phối mã thông báo tiền điện tử cho một nhóm người nhận vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như các chiến dịch tiếp thị hoặc gây quỹ cộng đồng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningviệc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù

typeđộng từ

meaningthả xuống bằng dù

namespace
Ví dụ:
  • During theitime crisis, the government conducted an airdrop of food and water to stranded civilians in the affected area.

    Trong thời gian khủng hoảng đó, chính phủ đã tiến hành thả thực phẩm và nước uống từ trên không cho những người dân bị mắc kẹt ở khu vực bị ảnh hưởng.

  • In order to test the effectiveness of our new drone technology, we successfully carried out an airdrop of dummy equipment in a remote location.

    Để kiểm tra hiệu quả của công nghệ máy bay không người lái mới, chúng tôi đã thực hiện thành công việc thả thiết bị giả xuống một địa điểm xa xôi.

  • When our plane encountered severe turbulence, we were forced to abandon our cargo and execute an emergency airdrop so as not to compromise the safety of the passenger cabin.

    Khi máy bay của chúng tôi gặp phải nhiễu động mạnh, chúng tôi buộc phải bỏ lại hàng hóa và thực hiện thả hàng khẩn cấp bằng đường hàng không để không ảnh hưởng đến sự an toàn của khoang hành khách.

  • The military carried out a classified airdrop of specialized equipment to soldiers in a high-altitude location.

    Quân đội đã tiến hành thả hàng không thiết bị chuyên dụng cho binh lính ở vị trí cao.

  • The pharmaceutical company launched an airdrop of medication in areas affected by natural disasters to ensure that people in need received critical healthcare.

    Công ty dược phẩm đã thả thuốc bằng đường hàng không đến những khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai để đảm bảo những người có nhu cầu được chăm sóc sức khỏe quan trọng.

  • The conservationists conducted an airdrop of seeds and saplings to preserve the endangered species and ensure their survival.

    Các nhà bảo tồn đã tiến hành thả hạt giống và cây giống từ trên không để bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng và đảm bảo sự sống còn của chúng.

  • The wildlife rescue team executed an airdrop of food and water to help the animals whose habitat had been destroyed by the wildfire.

    Đội cứu hộ động vật hoang dã đã thực hiện thả thức ăn và nước từ trên không để giúp đỡ những loài động vật có môi trường sống đã bị cháy rừng phá hủy.

  • The relief agency delivered an airdrop of essential supplies, such as tents, blankets, and hygiene kits, to those affected by the refugee crisis.

    Cơ quan cứu trợ đã thả hàng cứu trợ thiết yếu bằng đường hàng không, như lều, chăn và bộ dụng cụ vệ sinh, cho những người bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng người tị nạn.

  • The environmental activists employed an airdrop of soybean seeds in areas affected by deforestation as part of their reforestation efforts.

    Các nhà hoạt động vì môi trường đã thả hạt đậu nành từ trên không xuống các khu vực bị ảnh hưởng bởi nạn phá rừng như một phần trong nỗ lực tái trồng rừng của họ.

  • The cybersecurity experts executed an airdrop of malware countermeasures to vulnerable systems that were under threat by dangerous cyberattacks.

    Các chuyên gia an ninh mạng đã triển khai biện pháp phòng chống phần mềm độc hại trên không cho các hệ thống dễ bị tấn công mạng nguy hiểm.